IA. VOCABULARY
1.tourist attraction : (n) điểm thu hút khách du lịch
Spelling: /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/
Example: Which tourist attraction is it?
Translate: Đó là điểm du lịch nào?
2.ancient : (adj) cổ đại
Spelling: /ˈeɪnʃənt/
Example: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town.
Translate: Vâng, chúng tôi đã đến thăm Bà Nà Hills và Phố cổ Hội An.
3.hill : (n) đồi
Spelling: /hɪl/
Example: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town.
Translate: Vâng, chúng tôi đã đến thăm Bà Nà Hills và Phố cổ Hội An.
4.souvenir : (n) quà lưu niệm
Spelling: /ˌsuːvəˈnɪə(r)/
Example: We bought a lot of souvenirs.
Translate: Chúng tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm.
5.go away : (phrasal verb) đi chỗ khác
Spelling: /ɡəʊ əˈweɪ/
Example: We didn’t go away.
Translate: Chúng tôi đã không đi xa.
6.hang out : (phrasal verb) đi chơi
Spelling: /hæŋ/ /aʊt/
Example: I hung out with my friends.
Translate: Tôi đi chơi với bạn bè của tôi.
7.theme : (n) chủ đề
Spelling: /θiːm/
Example: We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.
Translate: Chúng tôi đã đến một lễ hội âm nhạc và chúng tôi đã đến công viên giải trí một vài lần.
8.aquarium : (n) thủy cung
Spelling: /əˈkweəriəm/
Example: I remember my visit to the national marine aquarium a year or so ago.
Translate: Tôi nhớ chuyến thăm thủy cung quốc gia cách đây khoảng một năm.
9.castle : (n) lâu đài
Spelling: /ˈkɑːsl/
Example: In addition to his flat in London, he has a villa in Italy and a castle in Scotland.
Translate: Ngoài căn hộ ở London, anh ta còn có một biệt thự ở Ý và một lâu đài ở Scotland.
10.cathedral : (n) nhà thờ
Spelling: /kəˈθiːdrəl/
Example: I was woken up by the chimes of the cathedral bells.
Translate: Tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông nhà thờ.
11.church : (n) nhà thờ
Spelling: /tʃɜːtʃ/
Example: They built the church on the edge of the village.
Translate: Họ xây nhà thờ ở rìa làng.
12.harbour : (n) cảng cá
Spelling: /ˈhɑːbə(r)/
Example: Our hotel room overlooked a pretty little fishing harbour.
Translate: Phòng khách sạn của chúng tôi nhìn ra một cảng cá nhỏ xinh.
13.monument : (n) đài tưởng niệm
Spelling: /ˈmɒnjumənt/
Example: In the square in front of the hotel stands a monument to all the people killed in the war.
Translate: Ở quảng trường phía trước khách sạn có tượng đài tưởng niệm tất cả những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.
14.mosque : (n) nhà thờ Hồi giáo
Spelling: /mɒsk/
Example: The east wall of the mosque is covered with a beautiful mosaic.
Translate: Bức tường phía đông của nhà thờ Hồi giáo được bao phủ bởi một bức tranh khảm tuyệt đẹp.
15.city break : (n) kỳ nghỉ ngắn ở thành phố
Spelling: /ˈsɪt.i breɪk/
Example: I went on a city break with my family.
Translate: Tôi đã đi nghỉ ở thành phố với gia đình.
16.wildlife : (n) động vật hoang dã
Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/
Example: Their work involves restoring and recreating wildlife habitats all across the country.
Translate: Công việc của họ liên quan đến việc khôi phục và tái tạo môi trường sống của động vật hoang dã trên khắp đất nước.
17.ruins : (n) tàn tích
Spelling: /ˈruːɪnz/
Example: The car accident meant the ruin of all her hopes.
Translate: Vụ tai nạn xe hơi đồng nghĩa với việc tiêu tan mọi hy vọng của cô.
18.excursion : (n) chuyến du ngoạn
Spelling: /ɪkˈskɜːʃn/
Example: This year’s annual excursion will be to Lincoln.
Translate: Chuyến du ngoạn hàng năm của năm nay sẽ đến Lincoln.
19.square : (n) quảng trường
Spelling: /skweə(r)/
Example: A band was playing in the town square.
Translate: Một ban nhạc đang chơi ở quảng trường thị trấn.
20.opera house : (n) nhà hát opera
Spelling: /ˈɒp.ər.ə ˌhaʊs/
Example: Every form of musical theater played out within an opera house is also, inevitably, a parody.
Translate: Mọi hình thức sân khấu ca nhạc được trình diễn trong một nhà hát opera chắc chắn cũng là một trò nhại.
IB. GRAMMAR
21.sports kit : (n) bộ thể thao
Spelling: /spɔːts kɪt/
Example: You aren’t wearing your sports kit.
Translate: Bạn không mặc bộ thể thao của bạn.
22.revise : (v) ôn tập
Spelling: /rɪˈvaɪz/
Example: That’s why we’re revising together on Saturday.
Translate: Đó là lý do tại sao chúng tôi cùng nhau ôn tập vào thứ Bảy.
23.go out : (phrasal verb) ra ngoài
Spelling: /gəʊ aʊt/ ">
Example: Do you want to go out for a drink after work?
Translate: Bạn muốn ra ngoài uống nước sau giờ làm việc?
24.social activity : (n.phr) hoạt động xã hội
Spelling: /ˈsəʊ.ʃəl ækˈtɪv.ə.ti/
Example: Social activities are activities that involve communication and interaction with others.
Translate: Các hoạt động xã hội là các hoạt động liên quan đến giao tiếp và tương tác với người khác.
25.selfish : (adj) ích kỷ
Spelling: /ˈselfɪʃ/
Example: He’s being selfish.
Translate: Anh ấy thật ích kỷ.
IC. VOCABULARY
26.anxious : (adj) lo lắng
Spelling: /ˈæŋkʃəs/
Example: But I’m anxious too.
Advertisements (Quảng cáo)
Translate: Nhưng tôi cũng lo lắng.
27.punctual : (adj) đúng giờ
Spelling: /ˈpʌŋktʃuəl/
Example: He’s usually very punctual.
Translate: Anh ấy thường rất đúng giờ.
28.frightened : (adj) sợ hãi
Spelling: /ˈfraɪtnd/
Example: Maybe he’s too frightened to come.
Translate: Có thể anh ấy quá sợ hãi để đến.
29.confident : (adj) tự tin
Spelling: /ˈkɒnfɪdənt/
Example: He’s a really confident person.
Translate: Anh ấy là một người thực sự tự tin.
30.brave : (adj) dũng cảm
Spelling: /breɪv/
Example: That’s brave of you.
Translate: Đó là dũng cảm của bạn.
31.terrified : (adj) sợ hãi
Spelling: /ˈterɪfaɪd/
Example: But I’m terrified.
Translate: Nhưng tôi rất sợ.
32.ashamed : (adj) xấu hổ
Spelling: /əˈʃeɪmd/
Example: He was ashamed to admit to his mistake.
Translate: Anh ấy xấu hổ khi thừa nhận sai lầm của mình.
33.confused : (adj) bối rối
Spelling: /kənˈfjuːzd/
Example: Grandpa gets pretty confused sometimes, and doesn’t even know what day it is.
Translate: Đôi khi ông nội khá bối rối và thậm chí không biết hôm nay là ngày gì.
34.delighted : (adj) vui mừng
Spelling: /dɪˈlaɪtɪd/
Example: I was delighted by your news.
Translate: Tôi đã rất vui mừng tại / bởi tin tức của bạn.
35.embarrassed : (adj) xấu hổ
Spelling: /ɪmˈbærəst/
Example: She felt embarrassed about undressing in front of the doctor.
Translate: Cô cảm thấy xấu hổ về việc cởi quần áo trước mặt bác sĩ.
36.relieved : (adj) nhẹ nhõm
Spelling: /rɪˈliːvd/
Example: He was relieved to see Jeannie reach the other side of the river safely.
Translate: Anh cảm thấy nhẹ nhõm khi thấy Jeannie sang bên kia sông an toàn.
37.suspicious : (adj) đáng ngờ
Spelling: /səˈspɪʃəs/
Example: Her behavior was very suspicious.
Translate: Hành vi của cô ấy rất đáng ngờ.
38.envious : (adj) ghen tị
Spelling: /ˈenviəs/
Example: I’m very envious of your new coat - it’s beautiful.
Translate: Tôi rất ghen tị với chiếc áo khoác mới của bạn - nó thật đẹp.
39.flexible : (adj) linh hoạt
Spelling: /ˈfleksəbl/
Example: My schedule is flexible - I could arrange to meet with you any day next week.
Translate: Lịch trình của tôi rất linh hoạt - tôi có thể sắp xếp để gặp bạn vào bất kỳ ngày nào trong tuần tới.
40.patient : (adj) kiên nhẫn
Spelling: /ˈpeɪʃnt/
Example: Dinner will be ready in half an hour - just be patient!
Translate: Bữa tối sẽ sẵn sàng sau nửa giờ nữa - hãy kiên nhẫn!
41.sensitive : (adj) nhạy cảm
Spelling: /ˈsensətɪv/
Example: Her reply showed that she was very sensitive to criticism.
Translate: Câu trả lời của cô cho thấy cô rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.
42.reliable : (adj) đáng tin cậy
Spelling: /rɪˈlaɪəbl/
Example: Gideon is very reliable - if he says he’ll do something, he’ll do it.
Translate: Gideon rất đáng tin cậy - nếu anh ấy nói sẽ làm gì thì anh ấy sẽ làm.
43.organized : (adj) có tổ chức
Spelling: /ˈɔːɡənaɪzd/
Example: The letters had been placed in organized piles, one for each letter of the alphabet.
Translate: Các chữ cái được xếp thành từng chồng có tổ chức, mỗi chữ cái một trong bảng chữ cái.
44.outgoing : (adj) cởi mở
Spelling: /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/
Example: She has an outgoing personality.
Translate: Cô ấy có một tính cách cởi mở
45.loyal : (adj) trung thành
Spelling: /ˈlɔɪəl/
Example: Jack has been a loyal worker in this company for almost 50 years.
Translate: (Jack đã là một công nhân trung thành trong công ty này gần 50 năm.
46.hard-working : (adj) chăm chỉ
Spelling: /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
Example: She was always very hard-working at school.
Translate: Cô ấy luôn rất chăm chỉ ở trường.
47.honest : (adj) trung thực
Spelling: /ˈɒnɪst/
Example: She’s completely honest.
Translate: Cô ấy hoàn toàn trung thực.
48.disappointed : (adj) thất vọng
Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Example: We were deeply disappointed at/about the result.
Translate: Chúng tôi vô cùng thất vọng về/về kết quả.
49.cross : (adj) tức giận
Spelling: /krɒs/
Example: My Dad gets cross (with me) if I leave the kitchen in a mess.
Translate: Bố tôi tức giận (với tôi) nếu tôi để nhà bếp bừa bộn.
50.upset : (adj) buồn bã
Spelling: /ˌʌpˈset/
Example: It still upsets him when he thinks about the accident.
Translate: Anh ấy vẫn còn buồn khi nghĩ về vụ tai nạn.
51.exhausted : (adj) kiệt sức
Spelling: /ɪɡˈzɔːstɪd/
Example: By the time they reached the summit they were exhausted.
Translate: Khi lên đến đỉnh, họ đã kiệt sức.
ID. GRAMMAR
52.go on : (phrasal verb) tiếp tục
Spelling: /gəʊ ɒn/
Example: I’ll go on Sunday instead.
Translate: Tôi sẽ đi vào chủ nhật để thay thế.
53.superlative : (n) bậc nhất
Spelling: /suːˈpɜːlətɪv/
Example: The magazine article contained so many superlatives that I found it hard to believe that what it was saying was true.
Translate: Bài báo trên tạp chí có quá nhiều điều tuyệt vời đến nỗi tôi cảm thấy khó tin rằng những gì nó nói là đúng.
54.generalization : (n) khái quát hóa
Spelling: /ˌdʒen.ə r.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ ">
Example: Generalization can be dangerous.
Translate: Khái quát hóa có thể nguy hiểm.
55.forecast : (n) dự báo
Spelling: /ˈfɔːkɑːst/
Example: And according to the forecast, the weather isn’t going to be good.
Translate: Và theo dự báo, thời tiết sẽ không tốt.