A 1
1. Listen and underline one more stressed word. Then say the sentences aloud.
(Nghe và gạch chân một từ được nhấn mạnh nữa. Sau đó đọc to câu văn.)
1. What will they do at the birthday party?
2. What food and drinks will they have at the festival?
Bài nghe:
1. What will they do at the birthday party?
2. What food and drinks will they have at the festival?
Tạm dịch:
1. Họ sẽ làm gì ở bữa tiệc sinh nhật?
2. Loại đồ ăn và thức uống nào họ sẽ phải chuẩn bị?
1. What will they do at the birthday party?
2. What food and drinks will they have at the festival?
A 2
2. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
1. What will you do at the party? (Họ sẽ làm gì ở bữa tiệc?)
2. What drinks will you have at the party? (Bạn sẽ uống gì ở bữa tiệc?)
3. We’ll drink apple juice and milk tea. (Chúng tôi sẽ uống nước ép táo và trà sữa.)
4. They’ll play badminton on Children’s Day.(Họ sẽ chơi cầu lông vào Ngày lễ Thiếu Nhi.)
A 3
3. Circle and write.
(Khoanh tròn và viết.)
1. We’ll sing some English songs on Teacher’s Day. (Chúng tôi sẽ hát một số bài hát tiếng anh vào ngày Nhà giáo.)
2. They’s will play sports and games on Sports Day. (Họ sẽ chơi thể thao và trò chơi vào ngày Thể thao.)
3. Will you come to my birthday party next Saturday?(Bạn sẽ đến dự sinh nhật tôi vào thứ bảy tuần sau chứ?)
4. We’ll a lot of food and drinks on Children’s Day.(Chúng tôi sẽ có rất nhiều đồ ăn và thức uống vào ngày lễ Trẻ em.)
B 1
1. Match and read aloud.
(Nối và đọc to.)
1 - c.
What food will you have at the class part? (Bạn sẽ ăn đồ ăn gì ở bữa tiệc của lớp?)
2 - d.
What drinks will you have at the party? (Bạn sẽ ăn đồ ăn gì ở bữa tiệc?)
3 - a.
We’ll have chips and milk tea at the party. (Chúng tôi sẽ ăn khoai chiên và trà sữa ở bữa tiệc.)
4 - b.
We’ll have cakes and sweets at the party.(Chúng tôi sẽ ăn bánh kem và kẹo ở bữa tiệc.)
B 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 - b.
A: What are the special days this year? (Năm nay có những ngày đặc biệt nào?)
B: They’re Children’s Day, Teachers’ Day, Sports Day and Mid-Autumn Festival. (Chúng là Ngày Tết thiếu nhi?, Ngày Nhà Giáo, ngày Thể thao và Tết trung thu.)
2 - d.
A: What food will you have at the party? (Bạn sẽ ăn gì ở bữa tiệc?)
B: We’ll have fish and chips.(Chúng tôi sẽ ăn cá và khoai chiên.)
3 - d.
A: What drinks will we have at the party?(Bạn sẽ uống gì ở bữa tiệc?)
B: We’ll sing and dance. (Chúng tôi sẽ hát và nhảy.)
4 - c.
A: What will we do on Children’s Day?(Chúng ta sẽ làm gì vào ngày Tết thiếu nhi?)
B: We’ll have milk tea.(Chúng tôi sẽ uống trà sữa.)
C
Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Bài nghe:
1. A: Will they be at the party on Children’s Day? B: Yes, they will.
2. A: What will they do on sports day? B: They’ll play chess.
3. A: Will you be at the party on Teacher’s Day? B: Yes, we will. A: What food will you have? B: We’ll have burgers and pizza.
4. A: Where will you be next weekend? B: We’ll be at the class party. A: What drinks will you have? B: We’ll have apple juice and milk tea.
Advertisements (Quảng cáo)
Tạm dịch:
1. A: Họ sẽ có mặt tại bữa tiệc vào Ngày Tết thiếu nhi chứ? B: Vâng, họ sẽ làm vậy.
2. A: Họ sẽ làm gì vào ngày thể thao? B: Họ sẽ chơi cờ.
3. A: Bạn sẽ có mặt tại bữa tiệc vào Ngày Nhà giáo chứ? B: Vâng, chúng tôi sẽ làm vậy. A: Bạn sẽ ăn món gì? B: Chúng ta sẽ ăn bánh mì kẹp thịt và pizza.
4. A: Cuối tuần tới bạn sẽ ở đâu? B: Chúng tôi sẽ tham dự bữa tiệc của lớp. A: Bạn sẽ uống đồ uống gì? B: Chúng tôi sẽ uống nước táo và trà sữa.
D
Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
A: What will you do at Mid - Autumn Festival? (Các bạn sẽ làm gì vào ngày Tết trung thu?)
B: We’ll watch the lion dance and join in the lantern parade.(Chúng tôi sẽ xem múa lân và đi rước đèn.)
A: What will you eat at Mid - Autumn Festival? (Các bạn sẽ ăn gì vào ngày Tết trung thu?)
B: We’ll eat moon cakes and sweets. We’ll also have milk tea and water.(Chúng tôi sẽ ăn bánh trung thu và bánh kẹo. Chúng tôi cũng sẽ uống trà sữa và nước khoáng nữa.)
E 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại.)
A: When’s your Sports Day? (Ngày Thể thao là khi nào?)
B: It’s in May.(Nó vào tháng 5.)
A: What will you do on that day? (Bạn sẽ làm gì vào ngày đó?)
B: We’ll play some games. Then we’ll have a party.(Chúng tôi sẽ chơi trò chơi. Sau đó chúng tôi sẽ tổ chức tiệc.)
A: What food will you have at the party? (Bạn sẽ ăn đồ ăn gì ở bữa tiệc.)
B: We’ll have fish and chips, burgers and fruit. (Chúng tôi sẽ ăn cá và khoai chiên, bánh kẹp và hoa quả.)
A: And what drinks will you have?(Và các bạn sẽ uống gì?)
B: We’ll have milk tea and lemonade. (Chúng tôi sẽ uống trà sữa và nước chanh.)
E 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
In America, Mother’s Day is on the second Sunday in May. It is a special day for mothers. People give their mothers roses, chocolates or other gifts. They also cook special meals. Children help their mothers do the housework. At school, pupils make cards or gifts for their mothers. Some pupils write poems or paint pictures to show their love for their mothers.
1. In America, Mother’s Day is in ________.
a. July
b. May
c. October
2. Mothers get gifts of roses, __________ or other gifts.
a. chocolates
b. cakes
c. flowers
3. Children help with the _______ on Mother’s Day.
a. homework
b. shopping
c. housework
4. Children make __________ or gifts at school.
a. poems
b. cards
c. pictures
Tạm dịch:
Ở Mỹ, Ngày của Mẹ là ngày Chủ nhật thứ hai của tháng Năm. Đó là một ngày đặc biệt dành cho các bà mẹ. Mọi người tặng mẹ hoa hồng, sôcôla hoặc những món quà khác. Họ cũng nấu những bữa ăn đặc biệt. Trẻ em giúp mẹ làm việc nhà. Ở trường, học sinh làm thiệp hoặc quà tặng mẹ. Một số học sinh làm thơ, vẽ tranh để thể hiện tình yêu thương với mẹ.
1. In America, Mother’ Day is May.(Ở Mỹ, ngày của mẹ là vào tháng 5)
2. Mothers get gifts of roses, chocolates or other gifts. (Những người mẹ nhận được hoa hồng, sô cô la và những món quà khác.)
3. Children help with the housework on Mother’s Day. (Bọn trẻ giúp việc nhà vào Ngày của mẹ.)
4. Children make cards or gifts at school. (Bọn trẻ làm thiệp hoặc món quà ở trường.)
F 1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
1. We’ll sing and dance on Children’s Day. (Họ sẽ hát và nhảy vào ngày Tết thiếu nhi.)
2. They’ll play sports and games on Teacher’s Day.(Họ sẽ chơi thể thao và trò chơi vào ngày Nhà giáo.)
3. What will you do at Mid - Autumn Festival? (Bạn sẽ làm gì vào ngày Tết trung thu?)
4. What food and drinks will you have at the party?(Bạn sẽ ăn và uống gì ỏ bữa tiệc.)
F 2
2. Let’s write.(Viết đoạn văn.)
Write about your Sports Day.
(Viết về ngày Thể thao của bạn.)
Last Friday was our Sports Day at school, and it was so much fun! The weather was sunny and perfect for outside games. We started with a 100-meter race. I felt nervous but tried my best. I didn’t win, but I was happy with how I ran. Our relay team did great and won first place, which was exciting. We also had some fun races like the three-legged race and the sack race. Everyone laughed and enjoyed these games. The tug-of-war was very exciting, and our class won against the older students, which was fantastic. At the end, we had an award ceremony. I didn’t get any awards, but I had a great time with my friends. I’m looking forward to next year’s Sports Day!
Tạm dịch:
Thứ Sáu tuần trước là Ngày Thể thao của chúng tôi ở trường và nó rất vui! Thời tiết nắng đẹp và hoàn hảo cho các trò chơi bên ngoài. Chúng tôi bắt đầu với cuộc đua 100 mét. Tôi cảm thấy lo lắng nhưng đã cố gắng hết sức. Tôi không thắng nhưng tôi hài lòng với cách mình chạy. Đội chạy tiếp sức của chúng tôi đã thi đấu xuất sắc và giành được vị trí đầu tiên, điều đó thật thú vị. Chúng tôi còn có những cuộc đua vui nhộn như đua ba chân và đua bao. Mọi người đều cười và thích thú.