Trang chủ Bài học Unit 5 : Technology and you – Công nghệ và bạn

Unit 5 : Technology and you – Công nghệ và bạn

Hướng dẫn giải, trả lời 9 câu hỏi, bài tập thuộc Unit 5 : Technology and you – Công nghệ và bạn. Bài tập bạn đang xem thuộc môn học: Tiếng anh lớp 10 (sách cũ)


Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Anh 10, Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 5
Unit 5 :Technology and you - Công nghệ và bạn - Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 10....
Writing - Unit 5 trang 58 Anh 10, Task 1: Read the following set of instructions on how to use a public telephone (Đọc...
Unit 5 :Technology and you - Công nghệ và bạn - Writing - Unit 5 trang 58 SGK Tiếng Anh 10. Task...
Language Focus - Unit 5 trang 60 môn Anh 10, Exercise 1: Tan has invited Quang to his house. When Quang comes, he sees...
Unit 5 :Technology and you - Công nghệ và bạn - Language Focus - Unit 5 trang 60 SGK Tiếng Anh 10....
Speaking - Unit 5 trang 56 SGK Tiếng Anh 10, 1.Task 1: Work in pairs. Ask and answer questions about the uses of modern...
Unit 5 :Technology and you - Công nghệ và bạn - Speaking - Unit 5 trang 56 SGK Tiếng Anh 10....
Listening - Unit 5 trang 57 SGK Anh 10, Task 1: Listen to an old company director talking about his experience of learning how...
Unit 5 :Technology and you - Công nghệ và bạn - Listening - Unit 5 trang 57 SGK Tiếng Anh 10. Task...
Thì hiện tại hoàn thành bị động - THE PRESENT PERFECT PASSIVE, Thì hiện tại hoàn thành bị động - THE PRESENT PERFECT PASSIVE:...
Unit 5 :Technology and you - Công nghệ và bạn - Thì hiện tại hoàn thành bị động - THE PRESENT...
Đại từ quan hệ - Who, Which, That, C.WHO. WHICH, THAT: là đại từ quan hệ (relative pronouns) khi trước nó có một tiền...
Unit 5 :Technology and you - Công nghệ và bạn - Đại từ quan hệ - Who, Which, That. C.WHO. WHICH, THAT:...
Reading - Unit 5 trang 54 Anh 10, Task 3: Work in pairs. Answer these questions, using the cues below. (Làm việc từng đôi....
Unit 5 :Technology and you - Công nghệ và bạn - Reading - Unit 5 trang 54 SGK Tiếng Anh 10. Task...
Thì hiện tại hoàn thành - The simple present perfect tense, a.Thì Hiện tại hoàn thành được dùng diễn tả- sự kiện xảy ra...
Unit 5 :Technology and you - Công nghệ và bạn - Thì hiện tại hoàn thành - The simple present perfect tense....