Trang chủ Bài học Unit 6: An excursion – Một chuyến du ngoạn

Unit 6: An excursion – Một chuyến du ngoạn

Hướng dẫn giải, trả lời 8 câu hỏi, bài tập thuộc Unit 6: An excursion – Một chuyến du ngoạn. Bài tập bạn đang xem thuộc môn học: Tiếng anh lớp 10 (sách cũ)


Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 môn Anh 10, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 10 unit 6
Unit 6: An Excursion - Một chuyến du ngoạn - Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 10. Tổng...
Test yourself B trang 72 Anh 10, Read the passage and decide either the following statements are true(T) or false(F).
Unit 6: An Excursion - Một chuyến du ngoạn - Test yourself B trang 72 SGK Tiếng Anh 10. Read the passage and...
Writing - Unit 6 trang 69 SGK Anh 10, Task 1: Work in pairs. Read the two letters below and find the requests in...
Unit 6: An Excursion - Một chuyến du ngoạn - Writing - Unit 6 trang 69 SGK Tiếng Anh 10. Task 1: Work...
Language Focus - Unit 6 trang 70 SGK Tiếng Anh 10, Exercise 1 Choose the correct option in brackets. (Chọn từ lựa chọn đúng...
Unit 6: An Excursion - Một chuyến du ngoạn - Language Focus - Unit 6 trang 70 SGK Tiếng Anh 10. Exercise 1...
Listening - Unit 6 trang 67 môn Anh 10, Task 1: Listen and number the pictures in the order you hear. (Nghe và đánh...
Unit 6: An Excursion - Một chuyến du ngoạn - Listening - Unit 6 trang 67 SGK Tiếng Anh 10. Task 1: Listen...
Reading - Unit 6 trang 62 SGK Tiếng Anh 10, Task 1: Choose the best answer A. B. C or D to complete each...
Unit 6: An Excursion - Một chuyến du ngoạn - Reading - Unit 6 trang 62 SGK Tiếng Anh 10. Task 1: Choose...
Speaking - Unit 6 trang 66 SGK Tiếng Anh 10, Task 3: Work in pairs. Which seat do you think is the most suitable...
Unit 6: An Excursion - Một chuyến du ngoạn - Speaking - Unit 6 trang 66 SGK Tiếng Anh 10. Task 3: Work...
Thì hiện tại tiếp diễn - với nghĩa tương lai - The present progressive/Continuous, A.THE PRESENT PROGRESSIVE / CONTINUOUS (with a future meaning) (Thì...
Unit 6: An Excursion - Một chuyến du ngoạn - Thì hiện tại tiếp diễn - với nghĩa tương lai - The present...