Trang chủ Lớp 11 SBT Hóa 11 - Kết nối tri thức Bài 1.12 trang 5, 6, 7, 8, 9 SBT Hóa 11 –...

Bài 1.12 trang 5, 6, 7, 8, 9 SBT Hóa 11 - Kết nối tri thức: Phosphorus trichloride (PCl3) phản ứng với chlorine (Cl2) tạo thành phosphorus pentachloride (PCl5) theo phản ứng...

Tổng quát, nếu có phản ứng thuận nghịch sau: aA+bB \( \mathbin{\lower. 3ex\hbox{$\buildrel\textstyle\rightarrow\over{\smash{\leftarrow}\vphantom{_{\vbox to. Hướng dẫn giải Bài 1.12 - Bài 1. Khái niệm về cân bằng hóa học trang 5, 6, 7, 8, 9 - SBT Hóa 11 Kết nối tri thức.

Câu hỏi/bài tập:

Phosphorus trichloride (PCl3) phản ứng với chlorine (Cl2) tạo thành phosphorus pentachloride (PCl5) theo phản ứng: PCl3(g)+Cl2(g)\vboxto.5ex\vssPCl5(g)

Cho 0,75 mol PCl3 và 0,75 mol Cl2 vào bình kín dung tích 8 lít ở 227 °C. Tính nồng độ các chất ở trạng thái cân bằng, biết giá trị hằng số cân bằng Kc ở 227 oC là 49.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tổng quát, nếu có phản ứng thuận nghịch sau:aA+bB \vboxto.5ex\vss cC +dD

Khi phản ứng ở trạng thái cân bằng, ta có: KC=[C]c[D]d[A]a[B]b

Trong đó [A], [B], [C] và [D] là nồng độ mol các chất A, B, C và D ở trạng thái cân bằng; a, b, c và d là hệ số tỉ lượng các chất trong phương trình hoá học. Chất rắn không xuất hiện trong biểu thức hằng số cân bằng.

Advertisements (Quảng cáo)

Answer - Lời giải/Đáp án

PCl3(g)+Cl2(g)\vboxto.5ex\vssPCl5(g)

Ban đầu (mol): 0,75 0,75 0

Phản ứng (mol): x → x → x

Cân bằng (mol): 0,75 - x 0,75 - x x

[PCl3]=[Cl2]=0,75x8(M);[PCl5]=x8(M)

KC=[PCl5][PCl3].[Cl2]=x8(0,75x8)2=49x0,472(mol)[PCl3]=[Cl2]=0,750,4728=0,03475(M);[PCl5]=0,4728=0,059(M)

Advertisements (Quảng cáo)