Bài 6
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Let’s look at the sea.
(Chúng ta cùng đi ngắm biến nào.)
Bài 7
7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a. Let’s look at the sea.
(Hãy nhìn ra biển.)
b. Let’s look at the sail.
(Hãy nhìn cánh buồm đi.)
c. Let’s look at the sand.
(Hãy nhìn bãi cát.)
Bài 8
8. Let’s sing!
(Cùng hát nào.)
It’s Saturday.
(Hôm nay là thứ Bảy.)
It’s a sunny day.
(Đó là một ngày nắng.)
We’re at the seaside.
(Chúng tôi đang ở bờ biển.)
Advertisements (Quảng cáo)
Let’s look at the sail!
(Hãy nhìn cánh buồm!)
It’s Sunday.
(Hôm nay là Chủ nhật.)
It’s a sunny day.
(Đó là một ngày đầy nắng.)
We’re at the seaside.
(Chúng tôi đang ở bờ biển.)
Let’s look at the sand.
(Hãy nhìn bãi cát.)
Từ vựng
1. sail : đi du thuyền
Spelling: /seɪl/
2. sea : biển
Spelling: /siː/
3. sand : cát
Spelling: /sænd/
4. look : nhìn
Spelling: /lʊk/
5. Sunday : Chủ Nhật
Spelling: /ˈsʌndeɪ/
6. sunny : nắng
Spelling: /ˈsʌni/