UNIT 3. LET’S FIND MOM!
(Hãy đi tìm mẹ nào!)
1. mom((n): mẹ. má ) Spelling: (/mɒm/ ) Example: My mom was 25 when she got married. ( Mẹ tôi 25 tuổi khi bà ấy kết hôn.)
2. dad((n): bố, ba ) Spelling: (/dæd/ ) Example: Mydad is very tall. ( Bố tôi rất cao.)
3. sister ((n): chị/em gái ) Spelling: (/ˈsɪstə/ ) Example: Emily is Sophie’s younger sister. ( Emily là em gái của Sophie.)
4. brother ((n): anh/em trai ) Spelling: ( /ˈbrʌðə/ ) Example: My brother is a lawyer. ( Anh trai tôi là một luật sư.)
5. on ((prep): ở trên ) Spelling: (/ɒn/ ) Example: There is a book on my bed. ( Có một cuốn sách trên giường của tôi.)
6. under ((prep): ở dưới ) Spelling: (/ˈʌndə(r)/ ) Example: The dog is under the table. ( Chú chó đang ở dưới bàn. )
7. in((prep): ở trong ) Spelling: (/ɪn/ ) Example: I don’t have any pencils in my pencil case. ( Tôi không có cái bút chì nào trong túi đựng bút cả.)
Advertisements (Quảng cáo)
8. aunt (cô, dì, bác (gái)) Spelling: (/ɑːnt/ ) Example: I have an aunt in Australia. ( Tôi có một người dì ở Úc.)
9. uncle ((n): chú, cậu, bác (trai)) Spelling: (/ˈʌŋkl/ ) Example: My uncle is very humorous. ( Chú tôi rất là hài hước. )
10. cousin ((n): anh, chị, em họ ) Spelling: (/ˈkʌzn/ ) Example: I invited my counsin to my birthday party. ( Tôi đã mời em họ của mình đến bữa tiệc sinh nhật.)
11. elephant ((n): con voi ) Spelling: (/ˈelɪfənt/ ) Example: I saw a lot of elephants at the zoo. ( Tôi thấy rất nhiều voi ở sở thú.)
12. fan ((n): cái quạt) Spelling: (/fæn/ ) Example: Can you please turn on the fan? Ít’s hot. ( Bạn có thể làm ơn bật quạt lên không? Nóng quá.)
13. fig((n): quả sung ) Spelling: (/fɪɡ/ ) Example: I don’t really like to eat figs. ( Tôi không thích ăn quả sung lắm.)
14. pool((n): hồ bơi ) Spelling: (/puːl/ ) Example: They often go to the swimming pool. ( Họ thường đến hồ bơi.)
15. slide ((n): cầu trượt ) Spelling: (/slaɪd/ ) Example: Your sister is on the slide. ( Em gái cậu đang ở trên cầu trượt.)