Tiếng anh lớp 3 Mới (sách cũ)
Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn Tiếng anh lớp 3 Mới (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:
- Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
- SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
- SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
- SBT Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start (Cánh diều)
Hướng dẫn giải bài tập, trả lời câu hỏi Tiếng anh lớp 3 Mới (sách cũ) trên Baitapsgk.com. Vui lòng chọn bài tập phía dưới cần xem lời giải, đáp án của môn Tiếng anh lớp 3 Mới (sách cũ).
- Unit 1: Hello - Xin chào
- Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì
- Unit 3: This is tony - Đây là tony
- Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi
- Unit 5: Are they your friends - Họ là bạn của bạn phải không
- Unit 6: Stand up - Đứng lên
- Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi
- Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi
- Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì
- Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao
- Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi
- Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi
- Unit 13: Where's my book - Quyển sách của tôi ở đâu
- Unit 14: Are there any posters in the room - Có nhiều áp phích trong phòng không
- Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không
- Unit 16: Do you have any pets - Bạn có thú cưng nào không
- Unit 17: What toys do you like - Bạn thích đồ chơi nào
- Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên
- Unit 20: Where's sa pa? sa pa ở đâu