Bài 1. Viết theo mẫu:
Đọc số |
Viết số |
Số gồm có |
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai |
80 712 |
8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục , 2 đơn vị |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư |
||
2020 |
||
Năm mươi lăm nghìn năm trăm |
||
9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
Bài 2 Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu): 387; 873; 4738; 10 837.
Bài 3. Ghi giá trị của chữ số 5 trong mỗi số ở bảng (theo mẫu)
Số |
45 |
57 |
561 |
5824 |
5 842 769 |
Giá trị của chữ số 5 |
5 |
Hướng dẫn giải:
Bài 1.
Đọc số |
Viết số |
Số gồm có |
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai |
80 712 |
8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục , 2 đơn vị |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư |
5864 |
5 nghìn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị |
Hai nghìn không trăm hai mươi |
2020 |
2 nghìn, 2 chục |
Chín triệu năm trăm linh chín |
9000509 |
9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
Bài 2
873 = 800 + 70 + 3; 4738 = 4000 + 700 + 30 + 8
10837 = 10000 + 800 + 30 + 7
Bài 3
Số |
45 |
57 |
561 |
5824 |
5 842 769 |
Giá trị của chữ số 5 |
5 |
50 |
500 |
5000 |
5000000 |