Viết và đọc số dọc theo bảng:
Lớp triệu |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||||
Hàng trăm triệu |
Hàng chục triệu |
Hàng triệu |
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
2 |
5 |
1 |
6 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
2 |
5 |
1 |
6 |
4 |
9 |
7 |
|
8 |
3 |
4 |
2 |
9 |
1 |
7 |
1 |
2 |
3 |
0 |
8 |
2 |
5 |
0 |
7 |
0 |
5 |
5 |
0 |
2 |
2 |
0 |
9 |
0 |
3 |
7 |
Hướng dẫn giải:
Viết và đọc các số từ trên xuống dưới như sau:
32000000: Ba mươi hai triệu
32516000: Ba mươi hai triệu năm trăm mười sáu nghìn
32516497: Ba mươi hai triệu năm trăm mười sáu nghìn bốn trăm chín mươi bảy
834291712: Tám trăm ba mươi bốn triệu hai trăm chín mươi mốt nghìn bảy trăm mười hai
308250705: Ba trăm linh tám triệu hai trăm năm mươi nghìn bảy trăm linh năm
500209037: Năm trăm triệu hai trăm linh chín nghìn không trăm ba mươi bảy