Câu hỏi/bài tập:
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. A: Where’s the computer room?
B: It’s on the _______
a. second floor
b. third floor
2. A: What school activity does Lucy like?
B: She likes __________.
a. doing projects
b. reading books
3. A: Whose crayon is this?
B: It’s ________.
a. Mai’s
b. Linh’s
4. A: What did Mai’s class do at the campsite yesterday?
B: They _________.
a. listened to music
b. danced around the campfire
5. A: What did Mary and her friends do at Ba Na Hills last weekend?
B: They _________.
a. visited the buildings
b. played some games
Bài nghe:
1.
A: Do you want to see the new computer room at my school?
(Bạn có muốn xem phòng máy tính mới ở trường tôi không?)
B: Yes. Where is it?
(Có, ở đâu vậy?)
A: It’s on the third floor.
(Nó ở trên tầng ba.)
2.
A: Do you like playing games, Lucy?
(Bạn có thích chơi trò chơi không Lucy?)
Advertisements (Quảng cáo)
B: No, I don’t.
(Không, tôi không thích.)
A: What school activity do you like?
(Bạn thích hoạt động nào ở trường?)
B: I like doing projects.
(Tôi thích thực hiện dự án.)
3.
A: Is this your crayon, Mai?
(Đây là màu sáp của bạn hả Mai?)
B: No, it isn’t.
(Không phải.)
A: Whose crayon is it?
(Màu sáp này là của ai?)
B: It’s Linh’s.
(Nó là của Linh.)
4.
A: Were your class at the campsite yesterday, Mai?
(Lớp của bạn có ở khu cắm trại ngày hôm qua không Mai?)
B: Yes, we were.
(Chúng tôi có.)
A: What did you do there?
(Các bạn đã làm gì ở đó?)
B:We danced around the campfire.
(Chúng tôi đã nhảy quanh lửa trại.)
5.
A: Did you go to Ba Na Hills with your friends last weekend, Mary?
(Bạn đã đến Bà Nà Hills với với bạn của bạn vào tuần trước hả Mary?)
B: Yes, we did.
(Có, chúng tôi có đến.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We visited the buildings.
(Chúng tôi đã đi thăm những tòa nhà.)