Trang chủ Lớp 5 SBT Tiếng Anh 5 - Global Success (Kết nối tri thức) A Self-check 2 – SBT Tiếng Anh 5 – Global Success: A:...

A Self-check 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success: A: What school activity does Lucy like?...

Bài nghe. Gợi ý giải A - Self-check 2 - SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

1. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

1. A: Where’s the computer room?

B: It’s on the _______

a. second floor

b. third floor

2. A: What school activity does Lucy like?

B: She likes __________.

a. doing projects

b. reading books

3. A: Whose crayon is this?

B: It’s ________.

a. Mai’s

b. Linh’s

4. A: What did Mai’s class do at the campsite yesterday?

B: They _________.

a. listened to music

b. danced around the campfire

5. A: What did Mary and her friends do at Ba Na Hills last weekend?

B: They _________.

a. visited the buildings

b. played some games

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1.

A: Do you want to see the new computer room at my school?

(Bạn có muốn xem phòng máy tính mới ở trường tôi không?)

B: Yes. Where is it?

(Có, ở đâu vậy?)

A: It’s on the third floor.

(Nó ở trên tầng ba.)

2.

A: Do you like playing games, Lucy?

(Bạn có thích chơi trò chơi không Lucy?)

Advertisements (Quảng cáo)

B: No, I don’t.

(Không, tôi không thích.)

A: What school activity do you like?

(Bạn thích hoạt động nào ở trường?)

B: I like doing projects.

(Tôi thích thực hiện dự án.)

3.

A: Is this your crayon, Mai?

(Đây là màu sáp của bạn hả Mai?)

B: No, it isn’t.

(Không phải.)

A: Whose crayon is it?

(Màu sáp này là của ai?)

B: It’s Linh’s.

(Nó là của Linh.)

4.

A: Were your class at the campsite yesterday, Mai?

(Lớp của bạn có ở khu cắm trại ngày hôm qua không Mai?)

B: Yes, we were.

(Chúng tôi có.)

A: What did you do there?

(Các bạn đã làm gì ở đó?)

B:We danced around the campfire.

(Chúng tôi đã nhảy quanh lửa trại.)

5.

A: Did you go to Ba Na Hills with your friends last weekend, Mary?

(Bạn đã đến Bà Nà Hills với với bạn của bạn vào tuần trước hả Mary?)

B: Yes, we did.

(Có, chúng tôi có đến.)

A: What did you do there?

(Bạn đã làm gì ở đó?)

B: We visited the buildings.

(Chúng tôi đã đi thăm những tòa nhà.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Advertisements (Quảng cáo)