Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
beautiful (adj): xinh đẹp
ugly (adj): xấu xí
quiet (adj): im lặng
loud (adj): ồn ào
hard (adj): cứng
soft (adj): mềm mại
taste (v): nếm
smell (v): ngửi mùi
Câu 2
2. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
beautiful (adj): xinh đẹp
ugly (adj): xấu xí
quiet (adj): im lặng
loud (adj): ồn ào
hard (adj): cứng
soft (adj): mềm mại
taste (v): nếm
smell (v): ngửi mùi
Câu 3
3. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
Advertisements (Quảng cáo)
1.
red, hard, bad, good, soft
(đỏ, cứng, tệ, ngon, mềm)
2.
small, beautiful, brown, ugly, loud
(nhỏ, đẹp, màu nâu, xấu xí, ồn ào)
3.
soft, quiet, loud, beautiful, bad
(mềm, yên tĩnh, ồn ào, đẹp, xấu)
4.
soft, brown, hard, great, ugly
(mềm, nâu, cứng, tuyệt vời, xấu xí)
Câu 4
4. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán.)
Dùng các tính từ đã được học để miêu tả một sự vâth bất kì. Để bạn mình đoán.
Ví dụ:
It’s small and brown.
(Nó nhỏ và màu nâu.)
It’s hard. It smells great.
(Nó cứng. Nó có mùi rất thơm.)
Is it a cookie?
(Nó có phải là một cái bánh quy không?)
Yes, it is.
(Chính xác.)