Câu 1
1. Look and say.
(Nhìn và nói.)
I like chocolate. It tastes bitter and sweet.
(Tôi thích sôcôla. Nó có vị đắng và ngọt.)
I don’t like durian. It smells bad.
(Tôi không thích sầu riêng. Nó có mùi khó chịu.)
I like candy. It tastes sweet.
(Tôi thích kẹo. Nó có vị ngọt.)
I don’t like noodles. It smells bad.
(Tôi không thích mì. Nó có mùi khó chịu.)
I don’t like lime. It tastes sour.
(Tôi không thích chanh. Nó có vị chua.)
Câu 2
2. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
1. What food or drink did you have yesterday?
(Hôm qua bạn đã ăn đồ uống gì?)
2. How did it / they taste?
(Nó có vị như thế nào?)
3. How did it / they smell?
(Nó có mùi như thế nào?)
4. How did it / they look?
(Nó trông như thế nào?)
Câu 3
3. Play the game: Draw and Guess.
(Chơi trò chơi: Vẽ và đoán.)
Advertisements (Quảng cáo)
What did I have for breakfast yesterday?
(Đố bạn bữa sáng hôm qua tôi đã ăn gì?)
How did it taste?
(Vị của nó như thế nào vậy?)
It tasted juicy.
(Nó mọng nước.)
How did it feel?
(Chạm vào nó cảm giác như thế nào?)
It felt hard.
(Chạm vào cảm giác rất cứng.)
How did it look?
(Nó trông như thế nào?)
It was round and red.
(Nó tròn và có màu đỏ.)
I know. An apple!
(Tôi biết rồi. Một quả táo!)
What did I have after dinner yesterday?
(Đố bạn saubữa tối hôm qua tôi đã ăn gì?)
How did it taste?
(Vị của nó như thế nào vậy?)
It tasted sweet and sour
(Nó có vị chuangọt.)
How did it feel?
(Cảm giác đó thế nào?)
It felt hard.
(Nó cảm giác rất cứng.)
How did it look?
(Nó trông như thế nào?)
It was round and orange.
(Nó tròn và có màu cam.)
I know. An orange!
(Tôi biết. Một quả cam!)