Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh 5 - Explore Our World (Cánh diều) Unit 4 lesson 2 trang 61 – Tiếng Anh 5 Explore Our...

Unit 4 lesson 2 trang 61 - Tiếng Anh 5 Explore Our World: (Bà đang làm gì vậy ạ? )...

Giải và trình bày phương pháp giải tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson 2 trang 61 Explore Our World Array - Tiếng Anh 5 - Explore Our World. Look and listen. Repeat. Role-play the conversation. Read again and write...(Bà đang làm gì vậy ạ?)

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1.

Hello Grandma. This is for you.

(Cháuchào bà ạ. Cái này dành cho bàđó.)

Hello Mary. Come in! Oh, the flowers are beautiful. Thank you.

(Chào Mary. Vàođi cháu! Ôi hoa đẹp quá. Cảm ơncháu nhé.)

2.

What are you doing, Grandma?

(Bà đang làm gì vậyạ?)

I’m cooking soup for you. Taste this!

(Bàđang nấu món súp cho cháu đây. Thử xem!)

Wow, the soup smells great! Grandma, you are a super chef!

(Wow, món súp có mùi thơm quá! Bà ơi, bà là một đầu bếp siêu hạngđó!)

3.

Let’s play some music.

(Hãy bật một chút âm nhạcbà nhé.)

The music is too loud! Let’s have a quiet lunch.

(Nhạcto quá! Hãy ăn trưa trong yên tĩnh nhé.)

Okay, Grandma.

(Vâng ạ.)

4.

Grandma, let me help you wash the dishes.

(Bà ơi, để cháu giúp bà rửa bát nhé.)

Thank you, dear!

(Cảm ơn cháu.)


Câu 2

2. Role-play the conversation.

(Đóng vai cuộc trò chuyện.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1.

Hello Grandma. This is for you.

Advertisements (Quảng cáo)

(Cháuchào bà ạ. Cái này dành cho bàđó.)

Hello Mary. Come in! Oh, the flowers are beautiful. Thank you.

(Chào Mary. Vàođi cháu! Ôi hoa đẹp quá. Cảm ơncháu nhé.)

2.

What are you doing, Grandma?

(Bà đang làm gì vậyạ?)

I’m cooking soup for you. Taste this!

(Bàđang nấu món súp cho cháu đây. Thử xem!)

Wow, the soup smells great! Grandma, you are a super chef!

(Wow, món súp có mùi thơm quá! Bà ơi, bà là một đầu bếp siêu hạngđó!)

3.

Let’s play some music.

(Hãy bật một chút âm nhạcbà nhé.)

The music is too loud! Let’s have a quiet lunch.

(Nhạcto quá! Hãy ăn trưa trong yên tĩnh nhé.)

Okay, Grandma.

(Vâng ạ.)

4.

Grandma, let me help you wash the dishes.

(Bà ơi, để cháu giúp bà rửa bát nhé.)

Thank you, dear!

(Cảm ơn cháu.)


Câu 3

3. Read again and write.

(Đọc lại và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Mary gives her grandmother beautiful flowers.

(Mary tặng bà những bông hoa xinh đẹp.)

2. Grandma is making delicious soup for Mary.

(Bà nội đang nấu món súp thơm ngon cho Mary.)

3. Grandma doesn’t like the music because it is too loud.

(Bà không thích nhạc vì nó quá ồn ào.)

4. Mary wants to help Grandma wash the dishes.

(Mary muốn giúp bà rửa bát.)