VOCABULARY AND GRAMMAR
1 Find one odd word A, B, C, or D. Then read them aloud.
[ Tìm một từ khác với từ còn lại A, B, C hay D. Sau đó đọc to các từ đó lên]
1. A. grocery[ cửa hàng tạp hóa] B. restaurant[ nhà hàng] C. café[ quán cà phê] D. cathedral[ nhà thờ chính]
2. A. better [ tốt hơn] B. smaller[ nhỏ hơn] C. worker[ công nhân] D. hotter [ nóng hơn]
3. A.sweet [ ngọt] B. bread [ bánh mì] C. cake [ bánh] D. coffee [ cà phê]
4. baker [ thợ nướng bánh] B. gocer [ người bán tạp hóa] C. neighbor[ hàng xóm] D. barber [ thợ hớt tóc]
5. A.factory [ nhà máy] B. park [ công viên] C. theatre [ nhà hát] D. cinema [ rạp chiếu phim]
Đáp án:
1.D 2.C 3. D 4. C 5. A
2 What are these places? Write the words in the spaces.
[ Những nơi này là gì? Viết các từ vào chỗ trống]
Example: It is a place where we go to walk, play and relax. (It is) a park.
[ Ví dụ: Nó là nơi chúng ta đi bộ, chơi và thư giãn. Nó là công viên.]
1. It is a place where we go to buy stamps or send letters.[ Đó là nơi chúng ta mua tem và gửi thư ]
2. It is a place where we borrow books. [ Đó là nơi chúng ta mượn sách]
3. It is a place where we watch a film. [ Đó là nơi chúng ta xem phim]
4. It is a place where we can look at paintings.[ Đó là nơi chúng ta có thể ngắm những bức tranh]
5. It is a place where they sell medicines, soap and make-up. [ Đó là nơi họ bán thuốc, xà phòng và đồ trang điểm]
Đáp án:
1. (It is) a post office. [ Bưu điện]
2. (It is) a library. [ Thư viện]
3. (It is) a cinema. [ Rạp chiếu phim]
4. (It is) an art gallery. [ Phòng trưng bày nghệ thuật]
5. (It is) a chemist’s. [ Hiệu thuốc]
3 Fill each blank with one word from the box.
[ Điền vào mỗi chố trống vớ một từ trong khung]
cheap[ rẻ tiền] noisy[ồn ào] fantastic[ thú vị]
boring[ buồn chán] modern[ hiện đại] inconvenient[ bất tiện]
Đáp án:
Ví dụ: Những thành phố lớn thường rất ồn ào nhưng Đà Nẵng thì yên tĩnh.
1. fantastic
Có những cảnh đẹp thú vị khi nhìn từ đỉnh tháp.
2. boring
Cuộc sống ở Hà Nội không bao giờ nhàm chán. Có nhiều thứ để làm và ngắm ở đây.
3. cheap
Ở Luân Đôn, chúng ta thường mua những thứ rẻ tiền từ các chợ đường phố.
4. modern
Có nhiều tòa nhà văn phòng hiện đại ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.
5. inconvenient
Trạm tàu hỏa bất tiện đối với chúng tôi bởi vì nó rất xa trung tâm thành phố.
4 Write sentences, using the comparative form of the adjectives.
[ Viết các câu, sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ ]
Example: Son/ tall /Hung. [ Ví dụ: Sơn cao hơn Hùng]
Son is taller than Hung.
1.Mai/intelligent/Kien. [ Mai thì thông minh hơn Kiên.]
2. My brother/strong/my sister. [ Anh của tôi khỏe hơn chị của tôi.]
Advertisements (Quảng cáo)
3. My school/big/my brother’s school. [ Trường của tôi lớn hơn trường của anh tôi.]
4. Life in the city/exciting/life in the countryside. [ Cuộc sống ở thành phố thú vị hơn cuộc sống ở nông thôn.]
5. Peter’s exam results/bad/Nick’s exam results.
[Kết quả thi của Peter kém hơn kết quả thi của Nick.]
Đáp án:
1.Mai is more intelligent than Kien.
2.My brother is stronger than my sister.
3. My school is bigger than my brother’s school.
4. Life in the city is more exciting than life in the countryside.
5. Peter’s exam results are worse than Nick’s exam results.
5 Complete the sentences with the correct comparative form of the adjectives in the box.
[ Hoàn thành câu với so sánh hơn đúng của các tính từ trong khung]
bad[ kém] cold[ lạnh] important[ quan trọng] dangerous [ nguy hiêm] good[ tốt]
1. It’s in the north of Viet Nam than in the south.
2. Is a snake than a dog?
3. Doing our homework is _ than reading a novel.
4. She’s not very happy. Her exam results are than her sister’s.
5. Let’s go to Da Lat. The weather’s _ there than that in Ho Chi Minh City.
Đáp án:
1.colder
Miền Bắc của Việt Nam lạnh hơn miền Nam.
2. more dangerous
Có phải một con rắn nguy hiểm hơn một chú chó?
3. more important
Làm bài tập về nhà quan trọng hơn đọc tiểu thuyết.
4. worse
Cô ấy không vui lắm. Kết quả thi của cô ấy kém hơn của chị gái cô ấy.
5. better
Hãy đến Đà Lạt đi. Thời tiết ở đó đẹp hơn ở thành phố Hồ Chí Minh.
6 Complete the sentences with the phrases in the box to make comparisons.
[ Hoàn thành câu với các cụm từ trong khung để tạo thành câu so sánh]
Đáp án:
1.than he used to be
Anh trai của tôi tự tin hơn trước đây.
2. than it was when I bought it
Đông hồ của tôi cũ hơn nhiều so với lúc tôi mới mua nó.
3. she was a child
Cô ấy hấp dẫn hơn khi cô ấy còn là một đứa trẻ.
4. than I was before
Tôi vui hơn ở trước mới so với tôi trước đây.
5.than ten years ago
Bây giờ ít người có xe đạp hơn cách đây 10 năm.
7 Write sentences comparing the two cars. Use the comparative form of the adjectives in the box.
[ Viết câu so sánh hai chiếc xe hơi. Sử dụng so sánh hơn của tính từ trong khung]
expensive[ đắt tiền] fast[ nhanh] heavy [ nặng] long [ dài]
fashionable [ thời thượng] economical [ tiết kiệm]
Đáp án:
1.The Chivalry is more expensive than the Minuses. [ Chivalry đắt tiền hơn Minuses]
2.The Chivalry is faster than the Minuses. [ Chivalry nhanh hơn Minuses]
3. The Chivalry is heavier than the Minuses. [ Chivalry nặng hơn Minuses.]
4. The Chivalry is more fashionable than the Minuses. [Chivalry thời thượng hơn Minuses.]
5. The Minuses is more economical than the Chivalry. [ Minuses tiết kiệm hơn Chivalry.]