B.NUMBERS (21 - 100)
I. LVOCABULARY
Thirty (adj):30
Forty (adj.) 40
Fifty (adj.) 50
Sixty (adj.) 60
Seventy(adj.) 70
Eighty(adj.) 80
Ninety(adj.) 90
A / One hundred (adj.) 100
A / One thousand (adj.) 1,000 (một ngàn) A million : 1,000 000 ( 1 triệu) Count : đếm Item : món hàng , đồ đạc
1.Listen and repeat the numbers (Lắng nghe và Lặp lại số)
Click tại đây đề nghe:
21 twenty - one 40 forty 22 twenty - two 50 fifty 23 twenty - three 60 sixty 24 twenty - four 70 seventy 25 twenty - five 80 eighty 26 twenty - six 90 nighty 27 twenty - seven 100 a / one hundred 28 twenty - eight 108 one hundred (and) eight 29 twenty - night 145 one hundred (and) forty-five 30 thirty 1,000 a/one thousand
2.Practice. (Thực hành).
Count the items in the classroom. (Đếm những đồ đạc trong phòng học.)
-one door; one clock; one board; ...
3.Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại).
Click tại đây đề nghe:
How many doors are there? Có bao nhiêu cửa ra vào?
There is one. Có một cái.
How many windows are there? Có bao nhiêu cửa sổ?
There are two. Có hai cái.
4.Practice with a partner. (Thực hành với bạn cùng học).
How many ... (chairs / tables /...) are there?
There is / are ...one / two chair(s) ...
5.Practice (Thực hành).
Count the items in the living room (Đếm những đồ vật trong phòng khách). one couch; four people; one television; two armchairs; ...