UNIT 4: BIG OR SMALL?
Lớn hay nhỏ
- Big /bɪɡ/ (ajd): to, lớn.
- Small /smɔːl/ (ajd): nhỏ.
- In the city: ở thành phố.
- In the country /ˈkʌntri/: ở miền quê.
- And /ænd/: và
- a floor /flɔː(r)/: tầng/ sàn nhà.
- Grade /ɡreɪd/(n): lớp (trình độ).
- a class /klɑːs/: lớp học.
- (to) get up /ɡet/: thức dậy
- (to) get dressed /drest/: mặc quần áo
- (to) brush your teeth /brʌʃ - tiːθ/: đánh răng
Advertisements (Quảng cáo)
- (to) wash your face /wɒʃ - feɪs/: rửa mặt
- (to) have breakfast /hæv - ˈbrekfəst/: ăn sáng
- (to) go to school /ɡəʊ/: đi học
- time /taɪm/(n): thời gian.
- [ten ] o’clock : [10 ] giờ.
- Half past [ten ] : [10 ] giờ 30.
- ( to ) be late for /leɪt/: trễ, muộn.
- ( to ) go home /həʊm/: về nhà
What time is it / the time?
It is + số giờ + o’clock.
It is + số phút + past + số giờ
Mấy giờ rồi? -> Dùng để hỏi giờ.