Nhìn vào bức tranh và hoàn các từ đã cho. Đọc to các từ đó.. A. Phonetics - trang 17 - Unit 3 – Sách bài tập(SBT) tiếng Anh 7 mới - Unit 3 - Community Service - Dịch vụ cộng đồng
1. Look the pictures and complete the words. Read them aloud.
Nhìn vào bức tranh và hoàn các từ đã cho. Đọc to các từ đó.
Key - Đáp án:
a. clothes b. green cofcxr c. gloves d. cat
e. garden f. candle g. grapes h. kangaroo
2. Put the following words in the correct columns.
Xếp các từ sau vào đúng cột
Key - Đáp án:
/g/ |
/k/ |
grass |
kitchen |
Advertisements (Quảng cáo) give |
cat |
grapefruit |
ketchup |
good |
kettle |
glad |
dass |
girl |
kite |
3. Read the following conversation and pay attention to the words in bold.
Đọc đoạn hội thoại sau và chú ý vào các từ in đậm.