Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY...

Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. millennium : (n): thiên niên kỷ Spelling: /mɪˈleniəm/ Example: How many centuries are there in a millennium?...

Giải tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 3 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 3: The past Tiếng Anh 7 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.millennium : (n): thiên niên kỷ

Spelling: /mɪˈleniəm/

Example: How many centuries are there in a millennium?

Translate: Có bao nhiêu thế kỷ trong một thiên niên kỷ ?


2.die : (v): chết, qua đời

Spelling: /daɪ/

Example: Writers William Shakespeare and Miguel de Cervantes died on the same day in England and Spain.

Translate: Nhà văn William Shakespeare và Miguel de Cervantes qua đời cùng ngày ở Anh và Tây Ban Nha


3.discover : (v): khám phá

Spelling: /dɪˈskʌvə(r)/

Example: In the 1920s, astronomer Edwin Hubble discovered that there were many galaxies beyond the Milky Way.

Translate: Vào những năm 1920, nhà thiên văn học Edwin Hubble đã phát hiện ra rằng có rất nhiều thiên hà nằm ngoài Dải Ngân hà


4.army : (n): quân đội

Spelling: /ˈɑːmi/

Example: During the Hundred Years War between France and England, Joan of Arc (1412–1430) led the French army to great victories.

Translate: Trong Chiến tranh Trăm năm giữa Pháp và Anh, Joan of Arc (1412–1430) đã lãnh đạo quân đội Pháp giành được những chiến thắng to lớn.


5.Milky Way : (n): dải ngân hà

Spelling: /ˈmɪlki weɪ/

Example: In the 1920s, astronomer Edwin Hubble discovered that there were many galaxies beyond the Milky Way.

Translate: Vào những năm 1920, nhà thiên văn học Edwin Hubble đã phát hiện ra rằng có rất nhiều thiên hà nằm ngoài Dải Ngân hà


6.symbol : (n): biểu tượng

Spelling: /ˈsɪmbl/

Example: Aztec symbols were part of Aztec culture.

Translate: Biểu tượng Aztec là một phần của văn hóa Aztec


7.temple : (n): ngôi đền

Spelling: /ˈtempl/

Example: You can see a lot of familiar symbols on the walls of our temples, our palaces, and so on .

Translate: Bạn có thể thấy rất nhiều biểu tượng quen thuộc trên các bức tường của các ngôi đền, cung điện của chúng tôi, v.v.


8.palace : (n): cung điện

Spelling: /ˈpæləs/

Example: You can see a lot of familiar symbols on the walls of our temples, our palaces, and so on .

Translate: Bạn có thể thấy rất nhiều biểu tượng quen thuộc trên các bức tường của các ngôi đền, cung điện của chúng tôi, v.v.


9.admire : (v): ngưỡng mộ

Spelling: /ədˈmaɪə(r)/

Example: Who do you admire?

Translate: Bạn ngưỡng mộ ai?


10.control : (v): kiểm soát

Spelling: /kənˈtrəʊl/

Example: She’s just a young girl, but she controls an enormous army.

Translate: Cô ấy chỉ là một cô gái trẻ, nhưng cô ấy kiểm soát một đoàn quân khổng lồ.


11.soldier : (n): người lính

Spelling: /ˈsəʊldʒə(r)/

Example: She’s just a young girl, but she controls an enormous army. (French soldier)

Translate: Cô ấy chỉ là một cô gái trẻ, nhưng cô ấy điều khiển một đội quân khổng lồ. (Lính Pháp)


12.be into : (phr.v): thích

Spelling: / biː ˈɪntuː/

Example: I’m really into writing plays.

Translate: Tôi thực sự thích viết kịch.


13.actor : (n): nam diễn viên, diễn viên

Spelling: /ˈæktə(r)/

Example: It’s very exciting to see actors performing one of my plays. (Shakespeare).

Translate: Thật thú vị khi thấy các diễn viên biểu diễn một trong những vở kịch của tôi. (Shakespeare).


14.battle : (n): trận chiến

Spelling: /ˈbætl/

Example: I really don’t like losing battles.

Translate: Tôi thực sự không thích thua trận.


15.terrible : (adj): kinh khủng

Spelling: /ˈterəbl/

Example: I really don’t like losing battles. It’s terrible.

Translate: Tôi thực sự không thích thua trận. Kinh khủng thật.


16.invention : (n): phát minh

Spelling: /ɪnˈvenʃn/

Example: What’s your favourite invention?

Translate: Phát minh yêu thích của bạn là gì?.


17.telescope : (n): kính thiên văn

Spelling: /ˈtelɪskəʊp/

Example: I really love the telescope.

Translate: Tôi thực sự yêu thích kính thiên văn.


18.a flying machine : (n): máy bay

Spelling: /ə ˈflaɪɪŋ məˈʃiːn /

Example: Leonardo da Vinci invented a flying machine.

Translate: Leonardo da Vinci đã phát minh ra máy bay.


19.parachute : (n): cái dù

Spelling: /ˈpærəʃuːt/

Example: His other inventions included a parachute and a helicopter, but he couldn’t test them.

Translate: Những phát minh khác của ông bao gồm một chiếc dù và một chiếc máy bay trực thăng, nhưng ông không thể thử nghiệm chúng.


20.enormous : (adj): khổng lồ

Spelling: /ɪˈnɔːməs/

Example: Wow! The universe is enormous.

Translate: Ồ! Vũ trụ khổng lồ.


II. READING

21.exhibit : (n): cuộc triển lãm

Spelling: /ɪɡˈzɪbɪt/

Example: What was your favourite exhibit?

Translate: Cuộc triển lãm yêu thích của bạn là gì?.


22.Dynasty : (n): triều đại

Spelling: /ˈdɪnəsti/

Example: There was an interesting royal clothing exhibition from the Nguyễn Dynasty (1802 – 1945).

Translate: Có một cuộc triển lãm quần áo hoàng gia thú vị từ thời Nguyễn (1802 - 1945)


23.brilliant : (adj): rực rỡ

Spelling: /ˈbrɪliənt/

Example: The building was beautiful, the food in the café was brilliant and the exhibits were really interesting.

Translate: Tòa nhà rất đẹp, thức ăn trong quán cà phê rực rỡ và các cuộc triển lãm thực sự thú vị.


24.Diplodocus : (n): khủng long( đuôi và cổ dài)

Spelling: /dɪˈplɒdəkəs/

Example: The Diplodocus was 26 metres long.

Translate: Khủng long Diplodocus dài 26 mét


25.Tyrannosaurus Rex : (n): khủng long bạo chúa

Spelling: /tɪˌrænəˈsɔːrəs reks/

Example: Tyrannosaurus Rex got 15-centimetre-long teeth.

Translate: Khủng long bạo chúa Rex có răng dài 15 cm


26.farm : (n): trang trại

Spelling: /fɑːm/

Example: My school trip to a farm was terrible.

Translate: Chuyến đi học của tôi đến một trang trại thật khủng khiếp


27.describe : (v): mô tả

Spelling: /dɪˈskraɪb/

Example: Can you think of words to describe the objects in the photos?

Translate: Bạn có thể nghĩ ra từ nào để mô tả các đối tượng trong ảnh không?


28.collection : (n): bộ sưu tập

Spelling: /kəˈlekʃn/

Example: There were many cars and motorbikes in the collection.

Translate: Có rất nhiều ô tô và xe máy trong bộ sưu tập.


29.museum : (n): bảo tàng

Spelling: /mjuˈziːəm/

Example: Which of the museums on the website do you think is the most interesting?

Translate: Bạn nghĩ bảo tàng nào trên trang web là thú vị nhất?


30.comfortable : (adj): thoải mái

Spelling: /ˈkʌmftəbl/

Example: The clothes weren’t comfortable at all.

Translate: Quần áo không thoải mái chút nào


III. LANGUAGE FOCUS

31.strange : (adj): lạ

Spelling: /streɪndʒ/

Example: Was Bluebird strange?

Translate: Bluebird có lạ không?


32.famous : (adj): nổi tiếng

Spelling: /ˈfeɪməs/

Example: This place is a famous place.

Translate: Nơi này là một địa điểm nổi tiếng.


33.dinosaur : (n): khủng long

Spelling: /ˈdaɪnəsɔː(r)/

Example: Were the dinosaurs unpopular?

Translate: Có phải khủng long không được ưa chuộng không?


IV. VOCABULARY AND LISTENING

34.journey : (n): cuộc hành trình.

Spelling: /ˈdʒɜːni/

Example: I can describe a journey.

Translate: Tôi có thể mô tả một cuộc hành trình.


35.time traveller : (n): nhà du hành thời gian

Spelling: /taɪm ˈtræv(ə)lə/

Example: You’re a time traveller.

Translate: Bạn là một nhà du hành thời gian


Advertisements (Quảng cáo)

36.explore : (v): khám phá

Spelling: /ɪkˈsplɔː(r)/

Example: I explored my town and saw my school.

Translate: Tôi khám phá thị trấn của mình và thấy trường học của tôi.


37.travel diary : (phr.n): nhật ký du hành thời gian

Spelling: /ˈtrævl ˈdaɪəri/

Example: Read Jade’s time travel diary

Translate: Hãy đọc nhật ký du hành thời gian của Jade.


38.football match : (n): trận bóng đá

Spelling: /ˈfʊtbɔːl mæʧ./

Example: I stayed for three hours in Brazil and watched a football match.

Translate: Tôi ở lại Brazil ba giờ và xem một trận bóng đá.


39.Pyramid : (n): Kim tự tháp

Spelling: /ˈpɪrəmɪd/

Example: I travelled to Egypt and visited the Pyramids.

Translate: Tôi đã đi du lịch đến Ai Cập và thăm các Kim tự tháp


40.get wet : (v.phr): bị ướt

Spelling: /gɛt/ /wɛt/

Example: I didn’t have a coat so I got very wet.

Translate: Tôi không có áo khoác nên tôi bị rất ướt


41.pizza : (n): bánh pizza

Spelling: /ˈpiːtsə/

Example: Did you have pizza last night?

Translate: Bạn đã ăn pizza tối qua chưa?


V. SPEAKING

42.have fun : (v.phr): vui

Spelling: /hæv/ /fʌn/

Example: Did you have fun?

Translate: Bạn có vui không?


43.get a haircut : (v.phr): cắt tóc

Spelling: / gɛt ə ˈheəkʌt. /

Example: I played football and I got a haircut

Translate: Tôi đã chơi bóng đá và tôi đã cắt tóc


44.come out : (phr.v): ra ngoài

Spelling: / kʌm aʊt/

Example: Can I come out with you next time?

Translate: Tôi có thể đi ra ngoài với bạn lần sau được không?


45.headphones : (n): tai nghe

Spelling: /ˈhedfəʊnz/

Example: I bought these headphones.

Translate: Tôi đã mua những chiếc tai nghe này.


46.go to the cinema : (v.phr): đến rạp chiếu phim

Spelling: /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/

Example: I went to the cinema on Saturday evening.

Translate: Tôi đã đến rạp chiếu phim vào tối thứ bảy.


VI. WRITING

47.celebrate : (v): tổ chức, kỷ niệm

Spelling: /ˈselɪbreɪt/

Example: What special days or events do you celebrate with your friends and family?

Translate: Bạn kỷ niệm những ngày hoặc sự kiện đặc biệt nào với bạn bè và gia đình của mình?


48.memorable : (adj): đáng nhớ

Spelling: /ˈmemərəbl/

Example: Tell us about a memorable event in your life and you can win a new smartphone.

Translate: Hãy kể cho chúng tôi nghe về một sự kiện đáng nhớ trong cuộc đời của bạn và bạn có thể giành được một chiếc điện thoại thông minh mới.


49.get married : (phr.v): kết hôn

Spelling: /gɛt/ /ˈmærɪd/

Example: That’s when my big sister and her boyfriend decided to get married, and my parents had a fantastic party at our house to celebrate.

Translate: Đó là khi chị gái lớn của tôi và bạn trai của cô ấy quyết định kết hôn, và bố mẹ tôi đã tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời tại nhà của chúng tôi để ăn mừng.


50.arrive : (v): đến

Spelling: /əˈraɪv/ ">

Example: At six o’clock, my sister’s friends arrived for the party.

Translate: Lúc sáu giờ tối, bạn bè của chị gái tôi đến dự tiệc..


51.barbecue : (n) tiệc nướng

Spelling: /ˈbɑːbɪkjuː/

Example: At seven o’clock, my dad started the barbecue in the garden and after that we cooked potatoes and burgers.

Translate: Lúc bảy giờ tối, bố tôi bắt đầu tiệc nướng trong vườn và sau đó chúng tôi nấu khoai tây và bánh mì kẹp thịt.


52.burger : (n): bánh mì kẹp thịt

Spelling: /ˈbɜːɡə(r)/

Example: At seven o’clock, my dad started the barbecue in the garden and after that we cooked potatoes and burgers.

Translate: Lúc bảy giờ tối, bố tôi bắt đầu tiệc nướng trong vườn và sau đó chúng tôi nấu khoai tây và bánh mì kẹp thịt.


53.firework display : (n): bắn pháo hoa

Spelling: /ˈfaɪəwɜːk dɪsˈpleɪ/

Example: We ate the food and then Dad started the firework display – that was a great surprise.

Translate: Chúng tôi ăn thức ăn và sau đó bố bắt đầu bắn pháo hoa - đó là một bất ngờ lớn.


54.enjoy : (v): thích

Spelling: /ɪnˈdʒɔɪ/

Example: Only our dog didn’t enjoy the party.

Translate: Chỉ có con chó của chúng tôi là không thích bữa tiệc.


55.noise : (n): tiếng ồn

Spelling: /nɔɪz/

Example: He stayed in the house – he didn’t like the noise of the fireworks!

Translate: Anh ấy ở trong nhà - anh ấy không thích tiếng ồn của pháo hoa!


56.prepare : (v): chuẩn bị

Spelling: /prɪˈpeə(r)/

Example: First my mum and I prepared food and drink for the party.

Translate: Đầu tiên tôi và mẹ chuẩn bị đồ ăn thức uống cho bữa tiệc.


57.present : (n): quà

Spelling: /ˈprizent/

Example: I opened my presents and then we had something to eat.

Translate: Tôi mở quà của mình và sau đó chúng tôi có một cái gì đó để ăn.


58.dance : (v): nhảy

Spelling: /dɑːns/

Example: After that everybody danced.

Translate: Sau đó mọi người đều nhảy


VII. CULTURE

59.turkey : (n): gà tây

Spelling: /ˈtɜːki/

Example: Families meet for a special meal including turkey, corn, potatoes and pumpkin pie – a popular dessert.

Translate: Các gia đình gặp nhau trong một bữa ăn đặc biệt bao gồm gà tây, ngô, khoai tây và bánh bí ngô - một món tráng miệng phổ biến


60.dessert : (n): món tráng miệng

Spelling: /dɪˈzɜːt/

Example: Families meet for a special meal including turkey, corn, potatoes and pumpkin pie – a popular dessert.

Translate: Các gia đình gặp nhau trong một bữa ăn đặc biệt bao gồm gà tây, ngô, khoai tây và bánh bí ngô - một món tráng miệng phổ biến


61.Thanksgiving  : (n): lễ Tạ ơn

Spelling: /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

Example: Americans celebrate the Thanksgiving holiday on the fourth Thursday of November.

Translate: Người Mỹ kỷ niệm ngày lễ Tạ ơn vào ngày thứ Năm của tuần thứ tư của tháng Mười Một.


62.harvest : (v): vụ thu hoạch

Spelling: /ˈhɑːvɪst/

Example: The Thanksgiving festival celebrates the first harvest of the Pilgrims – a group of religious settlers.

Translate: Lễ hội Thanksgiving kỷ niệm vụ thu hoạch đầu tiên của những người Pilgrims - một nhóm người định cư theo tôn giáo.


63.hunt : (v): săn bắt

Spelling: /hʌnt/

Example: His people showed the settlers how to grow corn and vegetables and how to hunt animals for food.

Translate: Người dân của ông đã chỉ cho những người định cư cách trồng ngô và rau cũng như cách săn bắt động vật để làm thực phẩm.


64.take place : (v.phr): diễn ra

Spelling: /teɪk/ /pleɪs/

Example: When did the event take place?

Translate: Sự kiện diễn ra khi nào?


65.settler : (n): người định cư

Spelling: /ˈsetlə(r)/

Example: A Native American leader, Squanto, visited the settlers.

Translate: Một nhà lãnh đạo người Mỹ bản địa, Squanto, đã đến thăm những người định cư.


66.Pilgrim : (n): người Hành hương

Spelling: /ˈpɪlɡrɪm/

Example: In autumn 1621, after a good harvest, the Pilgrims held a big celebration to thank God.

Translate: Vào mùa thu năm 1621, sau một vụ mùa bội thu, những người Hành hương đã tổ chức một buổi lễ lớn để tạ ơn Chúa.


67.special food : (n.phr): đặc sản

Spelling: /ˈspɛʃəl/ /fuːd/

Example: Do people have special food?

Translate: Mọi người có món đặc sản không?


68.grow : (v): trồng, trưởng thành

Spelling: /ɡrəʊ/

Example: How did they learn to grow food?

Translate: Họ đã học cách trồng thực phẩm như thế nào?


>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7 Friends Plus

Advertisements (Quảng cáo)