Câu hỏi/bài tập:
2. Choose A, B, C, or D to complete each of the following sentences.
(Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau.)
1. Can you help me to translate this English phrasal verb _____ Vietnamese?
A. over
B. in
C. into
D. up
2. The teacher asked his students to copy the new words _____ their notebooks.
A. over
B. on
C. up
D. into
3. She didn’t take any English classes, but she still spoke English well. She _____ up the language from other workers.
A. copied
B. picked
C. looked
D. went
4. Before any exam, I usually _____ over the grammatical points I have learnt.
A. look
B. pick
C. go
D. copy
5. When I started learning English, my mother taught me how to _____ up new words in the dictionary.
A. look
B. pick
C. go
D. copy
1. C |
2. D |
3. B |
4. C |
5. A |
1. C
Advertisements (Quảng cáo)
A. over (prep): qua
B. in (prep): trong
C. into (prep): vào trong => cấu trúc: translate + something + into + something: dịch cái gì ra
D. up (prep): lên
Can you help me to translate this English phrasal verb into Vietnamese?
(Bạn có thể giúp tôi dịch cụm động từ tiếng Anh này sang tiếng Việt được không?)
2. D
A. over (prep): qua
B. on (prep): trên
C. up (prep): lên
D. into (prep): vào trong => cấu trúc: copy + something + into + something: chép cái gì vào đâu
The teacher asked his students to copy the new words into their notebooks.
(Giáo viên yêu cầu học sinh chép các từ mới vào vở.)
3. B
A. copied (V_ed): sao chép
B. picked (V_ed): lấy => cụm: pick up: học từ thực hành (không qua trường lớp, nỗ lực)
C. looked (V_ed): nhìn
D. went (V_ed): đi
She didn’t take any English classes, but she still spoke English well. She picked up the language from other workers.
(Cô ấy không tham gia bất kỳ lớp học tiếng Anh nào nhưng cô ấy vẫn nói tiếng Anh rất tốt. Cô ấy học ngôn ngữ từ những công nhân khác.)
4. C
A. look (v): nhìn
B. pick (v): nhặt
C. go (v): đi => cụm: go over: ôn lại
D. copy (v): sao chép
Before any exam, I usually go over the grammatical points I have learnt.
(Trước bất kỳ kỳ thi nào, tôi thường ôn lại các điểm ngữ pháp đã học.)
5. A
A. look (v): nhìn => cụm: look up: tra cứu
B. pick (v): nhặt
C. go (v): đi
D. copy (v): sao chép
When I started learning English, my mother taught me how to look up new words in the dictionary.
(Khi tôi bắt đầu học tiếng Anh, mẹ tôi đã dạy tôi cách tra từ mới trong từ điển.)