Câu hỏi/bài tập:
3. Complete each sentence with a word or phrase from the box. Change the form of the word or phrase when necessary. There is one extra word or phrase.
official language – first language – exchange student – variety – bilingual – fluent – concentric |
1. As a(n) _____, she tried to introduce her country’s traditions and customs to foreign friends.
2. English and French are two _____ in Canada.
3. Being _____ in English is one requirement of the job.
4. There are many different ______ of the English language spoken around the world.
5. Although he lives in France, his _____ is Vietnamese, not French.
6. The five circles have a common centre. In other words, they are _____.
1. exchange student |
2. official languages |
3. fluent |
4. varieties |
5. first language |
6. concentric |
1.exchange student
exchange student (n): sinh viên trao đổi
As a(n) exchange student, she tried to introduce her country’s traditions and customs to foreign friends.
(Là một sinh viên trao đổi, cô ấy đã cố gắng giới thiệu truyền thống và phong tục của đất nước mình với bạn bè nước ngoài.)
2.official languages
Advertisements (Quảng cáo)
official language: ngôn ngữ chính thức
=> vị trí trống sau số đếm “two” – hai => cần dùng danh từ đếm được số nhiều => official languages
English and French are two official languages in Canada.
(Tiếng Anh và tiếng Pháp là hai ngôn ngữ chính thức ở Canada.)
3.fluent
fluent (adj): trôi chảy, thông thạo
Being fluent in English is one requirement of the job.
(Thông thạo tiếng Anh là một yêu cầu của công việc.)
4.varieties
variety (n): đa dạng, loại, thứ
=> vị trí trống sau lượng từ “many” – nhiều => cần dùng danh từ đếm được số nhiều => varieties
There are many different varieties of the English language spoken around the world.
(Có rất nhiều loại ngôn ngữ tiếng Anh khác nhau được sử dụng trên khắp thế giới.)
5. first language
first language: ngôn ngữ đầu tiên
Although he lives in France, his first language is Vietnamese, not French.
(Dù sống ở Pháp nhưng ngôn ngữ đầu tiên của anh ta là tiếng Việt chứ không phải tiếng Pháp.)
6. concentric
concentric (adj): đồng tâm
The five circles have a common centre. In other words, they are concentric.
(Năm vòng tròn có một tâm chung. Nói cách khác, chúng đồng tâm.)