Câu hỏi/bài tập:
5. Complete each sentence describing the picture, using the verb provided.
(Hoàn thành mỗi câu mô tả bức tranh, sử dụng động từ cho sẵn.)
1. When my sister was eight, she learned (ride) _____ a bicycle.
2. I’ve decided (take) _____ an online cooking course.
3. Do you mind (not / play) _____ the music so loud?
4. We are planning (organise) _____ a go green campaign to make our neighbourhood more beautiful.
5. My mother often avoids (travel) _____ during the rush hour.
1.
Cấu trúc: learn + to V_infinitive: học làm gì
When my sister was eight, she learned to ride a bicycle.
(Khi em gái tôi lên tám, em ấy đã học đi xe đạp.)
2.
Advertisements (Quảng cáo)
Cấu trúc: decide + to V_infinitive: quyết định làm gì
I’ve decided to take an online cooking course.
(Tôi đã quyết định tham gia một khóa học nấu ăn trực tuyến.)
3.
Cấu trúc: mind + V_ing: phiền khi làm gì
Do you mind not playing the music so loud?
(Bạn có phiền khi không mở nhạc quá to được không?)
4.
Cấu trúc: plan + to V_infinitive: lên kế hoạch làm gì
We are planning to organise a go green campaign to make our neighbourhood more beautiful.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một chiến dịch xanh để làm cho khu phố của chúng tôi đẹp hơn.)
5.
Cấu trúc: avoid + V_ing: tránh làm gì
My mother often avoids travelling during the rush hour.
(Mẹ tôi thường tránh đi lại vào giờ cao điểm.)