Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 6 Vocabulary & Grammar – SBT Tiếng Anh 9 Global Success...

Bài 6 Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức): Complete each sentence with a suitable relative pronoun and a clause from the box. Make any necessary changes...

Vận dụng kiến thức giải Bài 6 - B. Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

6. Complete each sentence with a suitable relative pronoun and a clause from the box. Make any necessary changes.

(Hoàn thành mỗi câu với một đại từ quan hệ phù hợp và một mệnh đề trong khung. Có thể thay đổi nếu cần thiết.)

The man is fluent in English and French.

My close friend can speak excellent English.

They came in the morning post.

My daughter has a strong love for English.

The scientist is giving the presentation.

I like his translated novels the most.

1. I read the letters which came in the morning post.

(Tôi đọc những lá thư gửi đến trong buổi sáng.)

2. She spoke to the man _____.

3. He is the translator _____.

4. I don’t understand the presentation _____.

5. My close friend _____ advises me to copy new words into a vocabulary notebook.

6. My daughter _____ dreams of becoming an English teacher.

Answer - Lời giải/Đáp án

2.

Dùng “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “his”

Advertisements (Quảng cáo)

She spoke to the man whose translated novels I like the most.

(Cô ấy đã nói chuyện với người đàn ông có cuốn tiểu thuyết được dịch mà tôi thích nhất.)

3.

Dùng “who” thay thế cho danh từ chỉ người “the translator” – dịch giả, đóng vai trò làm chủ ngữ

He is the translator who is fluent in English and French.

(Ông là dịch giả thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.)

4.

Dùng “which” thay thế cho danh từ chỉ vật “the presentation” – bài thuyết trình, đóng vai trò làm tân ngữ

I don’t understand the presentation which the scientist is giving.

(Tôi không hiểu bài thuyết trình mà nhà khoa học đang trình bày.)

5.

Dùng “who” thay thế cho danh từ chỉ người “my close friend” – người bạn thân của tôi, đóng vai trò làm chủ ngữ

My close friend, who can speak excellent English, advises me to copy new words into a vocabulary notebook.

(Người bạn thân của tôi, người có thể nói tiếng Anh xuất sắc, khuyên tôi nên chép từ mới vào sổ ghi chép từ vựng.)

6.

Dùng “who” thay thế cho danh từ chỉ người “my daughter” – con gái của tôi, đóng vai trò làm chủ ngữ

My daughter,who has a strong love for English, dreams of becoming an English teacher.

(Con gái tôi, người rất yêu thích tiếng Anh, ước mơ trở thành giáo viên tiếng Anh.)