Câu hỏi/bài tập:
5. Choose A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following sentences.
(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu sau.)
1.She always asks me questionsare difficult to answer.
A. She
B. asks
C. questions
D. are
2. I have a friend which is very good at doing reading comprehension exercises.
A. a
B. which
C. at
D. exercises
3. Do you know anybody whose wants to translate this novel into English?
A. know
B. whose
C. translate
D. into
4. The exchange student which knowledge of English grammar is excellent is very friendly.
A. which
B. of
C. is
D. friendly
5. The presenter who accent I likecomesfrom New Zealand.
A. who
B. like
C. comes
D. from
6. My parents bought me an Ipad whose I usually use to learn English.
A. bought
B. an
C. whose
D. to
1. D
Câu mệnh đề quan hệ => đang thiếu đại từ quan hệ
Danh từ “questions” – các câu hỏi => danh từ chỉ vật
Dùng “which” thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ
Sửa: “are” => “which are”
She always asks me questions which are difficult to answer.
(Cô ấy luôn hỏi tôi những câu hỏi khó trả lời.)
Advertisements (Quảng cáo)
Chọn D
2. B
which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Danh từ “a friend” – một người bạn => danh từ chỉ người
Sửa: “which” => “who”
I have a friend who is very good at doing reading comprehension exercises.
(Tôi có một người bạn rất giỏi làm bài tập đọc hiểu.)
Chọn B
3. B
whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)
who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Danh từ “anybody” – ai đó => từ chỉ người
Sửa: “whose” => “who”
Do you know anybody who wants to translate this novel into English?
(Bạn có biết ai muốn dịch cuốn tiểu thuyết này sang tiếng Anh không?)
Chọn B
4. A
which + S + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm tân ngữ)
whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)
Danh từ “the exchange student” – sinh viên trao đổi => từ chỉ người
Sửa: “which” => “whose”
The exchange student whose knowledge of English grammar is excellent is very friendly.
(Sinh viên trao đổi có kiến thức ngữ pháp tiếng Anh xuất sắc thì rất thân thiện.)
Chọn A
5. A
who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)
Danh từ “the presenter” – người thuyết trình => từ chỉ người
Sửa: “who” => “whose”
The presenter whose accent I like comes from New Zealand.
(Người dẫn chương trình có giọng nói mà tôi thích đến từ New Zealand.)
Chọn A
6. C
whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)
which + S + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm tân ngữ)
Danh từ “an Ipad” – chiếc máy tính bảng => từ chỉ vật
Sửa: “whose” => “which”
My parents bought me an Ipad which I usually use to learn English.
(Bố mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc Ipad thứ mà tôi thường dùng để học tiếng Anh.)
Chọn C