Câu hỏi/bài tập:
a. Listen to a girl talking about her health journey. How many habits did she change?
(Hãy nghe một cô gái kể về hành trình sức khỏe của mình. Cô ấy đã thay đổi bao nhiêu thói quen?)
Hey everyone, today I want to share a bit about my health journey. A few years ago I was nearly obese. One day I went kayaking. It was really difficult and I lost my breath and got tired really fast. That’s when I decided to change. I made a few changes to my habits. I walked whenever I needed to go somewhere instead of asking my parents to drive me. I stopped eating fast food too. I kept apples or bananas in my bag and ate them when I wanted a snack. That helped me avoid unhealthy snacks. I also started working out. It was difficult so I only did it for 10 minutes at a time. Because those exercises were so short, I was able to finish them and that made me feel great. These were small changes, but they really helped me lose weight. Now I feel much better and stronger. So if you’re in a similar situation, please remember that you are not alone and you can do it too, although it isn’t easy.
(Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ một chút về hành trình sức khỏe của mình. Cách đây vài năm tôi gần như béo phì. Một ngày nọ tôi đi chèo thuyền kayak. Điều đó thực sự khó khăn, tôi hụt hơi và mệt mỏi rất nhanh. Đó là lúc tôi quyết định thay đổi. Tôi đã thực hiện một số thay đổi trong thói quen của mình. Tôi đi bộ bất cứ khi nào tôi cần đi đâu đó thay vì nhờ bố mẹ chở. Tôi cũng ngừng ăn đồ ăn nhanh. Tôi để táo hoặc chuối trong túi và ăn chúng khi tôi muốn ăn nhẹ. Điều đó giúp tôi tránh được những món ăn vặt không tốt cho sức khỏe. Tôi cũng bắt đầu tập luyện. Việc đó khó khăn nên tôi chỉ làm trong 10 phút mỗi lần. Vì những bài tập đó quá ngắn nên tôi đã có thể hoàn thành chúng và điều đó khiến tôi cảm thấy rất tuyệt. Đây là những thay đổi nhỏ nhưng chúng thực sự đã giúp tôi giảm cân. Bây giờ tôi cảm thấy tốt hơn và mạnh mẽ hơn nhiều. Vì vậy, nếu bạn đang ở trong hoàn cảnh tương tự, hãy nhớ rằng bạn không đơn độc và bạn cũng có thể làm được, mặc dù điều đó không hề dễ dàng.)
She changed three habits.
Advertisements (Quảng cáo)
(Cô đã thay đổi ba thói quen.)
Walking instead of asking her parents to drive her.
(Đi bộ thay vì nhờ bố mẹ chở.)
Keeping apples or bananas in her bag for snacks instead of unhealthy options.
(Để táo hoặc chuối trong túi để ăn vặt thay vì những món ăn không tốt cho sức khỏe.)
Starting to work out, even if it was only for 10 minutes at a time.
(Bắt đầu tập thể dục, ngay cả khi chỉ tập 10 phút mỗi lần.)