Hướng dẫn giải New Words a - Lesson 1 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/bài tập:
a. Unscramble the words.
(Xắp xếp lại từ.)
1. AFT
2. VUSIR
3. RLACOIE
4. EOTDX
5. RINNUETT
6. CELMAIHC
7. ENOB
8. NRAOG
1. FAT
(Chất béo)
2. VIRUS
(Vi-rút)
3. CALORIE
(Calo)
4. DETOX
(Thải độc)
5. NUTRIENT
(Dinh dưỡng)
6. CHEMICAL
(Hóa chất)
7. BONE
(Xương)
8. ORGAN
(Cơ quan)