I. AXIT CACBONIC (H2CO3)
1. Trạng thái tự nhiên và tính chất vật lí
Trong nước tự nhiên và nước mưa có hòa tan khí cacbonic: 1000m3 nước hòa tan được 90 m3 khí CO2.
Một phần khí CO2 tác dụng với nước tạo thành dung dịch axit cacbonic, phần lớn vẫn tồn tại ở dạng phân tử CO2
2. Tính chất hóa học
- H2CO3 là một axit yếu, dung dịch H2CO3 chỉ làm quỳ tím chuyển thành màu đỏ nhạt, bị axit mạnh đẩy ra khỏi muối.
- H2CO3 là một axit không bền: H2CO3 tạo thành trong các phản ứng hóa học bị phân hủy ngay thành CO2 và H2O.
II. MUỐI CACBONAT
1. Phân loại:
- Muối trung hòa. Không còn nguyên tố H trong thành phần gốc axit.
Thí dụ: Na2CO3, CaCO3,.
- Muối axit: Có nguyên tố H trong thành phần gốc axit.
Thí dụ: NaHCO3, Ca(HCO3)2...
2. Tính chất
- Tinh tan: Chỉ có một số muối cacbonat tan dược, như Na2CO3, K2CO3... và muối axit như Ca (HCO3)2,... Hầu hết muối cacbonat trung hòa không tan, như CaCO3, BaCO3, MgCO3...
c) Tính chất hóa học
Advertisements (Quảng cáo)
- Muối cacbonat tác dụng với dd axit mạnh hơn (HCl, HNO3, H,SO4,..) tạo thành muối mới và CO2.
Phương trình hóa học: NaHCO3 + HCl -> NaCl + CO2 + H2O
- Một số dd muối cacbonat tác dụng với dd bazơ tạo thành muối mới và bazo mới.
Phương trình hóa học: K2CO3 + Ca(OH)2 -> 2KOH + CaCO3
- Dd muối cacbonat tác dụng với một số dung dịch muối tạo thành 2 muối mới
Phương trình hóa học: Na2CO3 + CaCl2 -> 2NaCl + CaCO3
- Nhiều muối cacbonat (trừ Na2CO3, K,CO3,... )dễ bị nhiệt phân hủy giải phóng khí CO2
Thí dụ: CaCO3 \(\xrightarrow{{{t^o}}}\) CaO + CO2
3. Ứng dụng:
- CaCO3 là thành phần chính của đá vôi, được dùng để sản xuất vôi, xi măngr..
- Na2CO3 được dùng để nấu xà phòng, sản xuất thủy tinh,.
- NaHCO3 được dùng làm dược phẩm, hóa chất trong bình cứu hỏa,..
III. CHU TRÌNH CACBON TRONG TỰ NHIÊN
Trong tự nhiên luôn có sự chuyển hóa cacbon tự dạng này sang dạng khác. Sự chuyển hóa này diễn ra thường xuyên, liên tục và tạo thành chu trình khép kín.