Trang chủ Lớp 5 Vở bài tập Toán lớp 5 Câu 1, 2, 3 trang 85 VBT Toán 5 tập 2: Bài...

Câu 1, 2, 3 trang 85 VBT Toán 5 tập 2: Bài 147. Ôn tập về đo thể tích...

Câu 1, 2, 3 trang 85 Vở bài tập (VBT) Toán 5 tập 2. Giải câu 1, 2, 3 trang 85 bài 147 Vở bài tập (VBT) Toán 5 tập 2. 1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm

Advertisements (Quảng cáo)

1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

Tên

Kí hiệu

Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau

Mét khối

m3

1m3 = …………. dm3 = …………. cm3

Đề-xi-mét khối

dm3

1dm3 = …………. cm3 ; 1dm3 = 0,……… m3

Xăng-ti-mét khối

cm3

1cm3 = 0,…………. dm3

 b. Trong các đơn vị đo thể tích :

– Đơn vị lớn gấp …………. lần đơn vị bé hơn tiếp liền.

– Đơn vị bé bằng …………. đơn vị lớn hơn tiếp liền.

2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a. 1m3= …………. dm3

1dm3 = …………. cm3

1m3 = …………. cm3

2m3 = …………. dm3

b. 8,975m3 = …………. dm3

2,004m3 = …………. dm3

0,12dm3 = …………. cm3

0,5dm3 = …………. cm3

3. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu) :

a. 5m3 675dm3 = 5,675m3

1996dm3 = …………. m3

2m3 82dm3 = …………. m3

25dm3 = …………. m3

b. 4dm3 324cm3 = …………. dm3

1dm3 97cm3 = …………. dm3

2020cm3 = …………. dm3

105cm3 = …………. dm3

c. 1dm3 = …………. m3

1cm3 = …………. dm3

1.

Advertisements (Quảng cáo)

Tên

Kí hiệu

Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau

Mét khối

m3

1m3 = 1000 dm3 = 1000000 cm3

Đề-xi-mét khối

dm3

1dm3 = 1000 cm3 ; 1dm3 = 0,001 m3

Xăng-ti-mét khối

cm3

1cm3 = 0,001 dm3

 b. Trong các đơn vị đo thể tích :

– Đơn vị lớn gấp 1000 lần đơn vị bé hơn tiếp liền.

– Đơn vị bé bằng \({1 \over {1000}}\)  đơn vị lớn hơn tiếp liền.

2.

a. 1m3= 1000 dm3

1dm3 = 1000 cm3

1m3 = 1 000 000 cm3

2m3 = 2000 dm3

b. 8,975m3 = 8975 dm3

2,004m3 = 2004 dm3

0,12dm3 = 120 cm3

0,5dm3 = 500 cm3

3.

a. 5m3 675dm3 = 5,675m3

1996dm3 = 1,996 m3

2m3 82dm3 = 2,082 m3

25dm3 = 0,025 m3

b. 4dm3 324cm3 = 4,324 dm3

1dm3 97cm3 = 1,097 dm3

2020cm3 = 2,020 dm3

105cm3 = 0,105 dm3

c. 1dm3 = 0,001 m3

1cm3 = 0,001 dm3