Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
math (n): toán học
literature (n): văn học
music (n): âm nhạc
computer science (n): khoa học máy tính
science (n): khoa học
art (n): nghệ thuật
physical education (n): thể dục
Câu 2
2. Listen and point. Say.
(Hãy lắng nghe và chỉ. Nói.)
math (n): toán học
literature (n): văn học
music (n): âm nhạc
computer science (n): khoa học máy tính
science (n): khoa học
art (n): nghệ thuật
physical education (n): thể dục
Advertisements (Quảng cáo)
Câu 3
3. Read. Listen and write.
(Đọc. Nghe và viết.)
Câu 4
4. Make your favorite timetable. Play the game: Guessing!
(Lập thời gian biểu yêu thích của bạn. Chơi trò chơi: Đoán!)
How many math classes do you have, Jane?
(Bạn có bao nhiêu lớp toán vậy, Jane?)
I have five math classes.
(Tôi có năm tiết toán.)
Do you have literature on Monday?
(Bạn có môn tiếng Việt vào thứ Hai không?)
Yes. I do.
(Đúng.)
I know! You have math and Literature on Monday.
(Tôi biết! Bạn có môn toán và Văn vào thứ Hai.)
You’re right!
(Bạn đúng rồi!)