Câu 1
1. Read. Listen and check.
(Đọc. Nghe và kiểm tra.)
math (n): toán học
literature (n): văn học
music (n): âm nhạc
computer science (n): khoa học máy tính
science (n): khoa học
art (n): nghệ thuật
physical education (n): giáo dục thể chất
What subjects do Henry and Jane talk about?
(Henry và Jane nói về môn học gì?)
Câu 2
2. Read. Listen again and write.
(Đọc. Nghe lại và viết.)
Advertisements (Quảng cáo)
Câu 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What’s Henry doing?
2. How often does Henry have math?
3. What’s Henry’s new subject? When did he study it?
4. What are his favorite subjects?
5. Did he have literature three times last week?
Tạm dịch:
1. Henry đang làm gì?
2. Henry học toán bao lâu một lần?
3. Chủ đề mới của Henry là gì? Anh ấy nghiên cứu nó khi nào?
4. Môn học yêu thích của anh ấy là gì?
(Tuần trước anh ấy có học văn ba lần không?