Trang chủ Lớp 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Unit 1. This is your doll – SBT Tiếng Anh 3 –...

Unit 1. This is your doll - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: Is it yellow? Is it green?...

Hướng dẫn giải Lesson One: Bài 1, 2; Lesson Two: Bài 1, 2; Lesson Three: Bài 1, 2; Lesson Four: Bài 1, 2, 3; Lesson Five: Bài 1, 2; Lesson Six: Bài 1, 2, 3 Unit 1. This is your doll - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 1. Listen and color. Write. Listen to the words. Look at the pictures. Fill in the correct circle. Is it yellow? Is it green?

Lesson One Bài 1

1. Listen and color.

(Nghe bài nghe và tô màu vào hình vẽ dưới đây.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe

  • The ball is green. (Quả bóng màu xanh.)

  • The teddy bear is orange. (Con gấu bông màu cam.)

  • The car is red. (Xe oto màu đỏ.)

  • 4. The doll is yellow. (Búp bê màu vàng.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    Các bạn sẽ tô:

  • Quả bóng màu xanh.

  • Gấu bông màu cam.

  • Ô tô màu đỏ.

  • Búp bê màu vàng.


  • Lesson One Bài 2

    2. Write.

    (Viết vào chỗ trống.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    It’s a ____. (Đó là một ____.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

  • It’s a ball. (Đó là một quả bóng.)

  • It’s a doll.(Đó là một con búp bê.)

  • It’s a car.(Đó là một chiếc xe ô tô.)

  • 4. It’s a teddy bear. (Đó là một con gấu bông.)


    Lesson Two Bài 1

    1. Listen to the words. Look at the pictures. Fill in the correct circle.

    (Nghe các từ trong bài. Nhìn vào các bức tranh. Tô tròn ô chứa đáp án đúng.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    Bài nghe

  • This is my car. (Đây là xe ô tô của tôi.)

  • This is my teddy bear. (Đây là gấu bông của tôi.)

  • This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)

  • This is your ball. (Đây là quả bóng của bạn.)

  • Answer - Lời giải/Đáp án

  • B

  • C

  • C

  • B


  • Lesson Two Bài 2

    2. Listen. Put a check (✔) or a cross (✖) in the box.

    (Nghe bài đọc. Điền dấu tích ✔ hoặc dấu ✖ vào ô trống.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    Bài nghe

  • This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)

  • This is your teddy bear. (Đây là gấu bông của bạn.)

  • This is your ball. (Đây là quả bóng của bạn.)

  • 4. This is your car. (Đây là xe ô tô của bạn.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1.

    2.

    3.

    4.


    Lesson Three Bài 1

    1. Trace. Put a check ✔ or a cross ✖ in the box.

    (Xem gợi ý trong bài. Điền dấu tích ✔ hoặc dấu ✖ vào trong ô trống.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    1. This is my doll. (Đây là búp bê của tôi.)

    2. This is my train. (Đây là tàu hỏa của tôi.)

    3. This is my bike. (Đây là xe đạp của tôi.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. ✖

    2. ✔

    3. ✖


    Lesson Three Bài 2

    2. Match.

    (Nối các đáp án đúng với nhau.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

  • Bike. (Xe đạp.)

  • Ball. (Trái banh.)

  • Doll. (Búp bê.)

  • Kite. (Con diều.)

  • Train. (Tàu hỏa.)

  • 6. Car. (Ô tô.)

    Answer - Lời giải/Đáp án


    Lesson Four Bài 1

    1. Help Annie find her apple. Connect the correct letters.

    (Giúp Annie tìm quả táo của cô ấy. Kết hợp các chữ cái đúng lại với nhau.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    Apple. (Quả táo.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    Nối các chữ “a” lại với nhau.


    Lesson Four Bài 2

    2. Match the words to the letters.

    (Nối các chữ cái lại với nhau để thành các từ.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

  • Bat. (Cái gậy.)

  • Annie.

  • Apple. (Quả táo.)

  • 4. Ball. (Quả bóng.)

    Answer - Lời giải/Đáp án


    Lesson Four Bài 3

    3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.

    (Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đó.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. Ball. (Quả bóng.)

    Advertisements (Quảng cáo)

    2. Annie.

    3. Apple. (Quả bóng.)

    4. Bat. (Cái gậy.)


    Lesson Five Bài 1

    1. Read again. Fill in the correct circle.

    (Đọc theo. Điền vào ô tròn đúng.)

    My Favorite…

    What’s my favorite toy?

    My favorite one of all?

    My train? My car?

    No – my yellow ball.

    What’s my favorite color?

    Yellow, green, or blue?

    Is it yellow? Is it green?

    No – it’s blue.

    Nam, age 7

    1. What is my favorite toy?

    (A) It’s a bike.

    (B) It’s a car.

    (C) It’s a ball.

    2. What color is my ball?

    (A) It’s yellow.

    (B) It’s blue.

    (C) It’s red.

    3. What is my favorite color?

    (A) It’s blue.

    (B) It’s red.

    (C) It’s yellow.

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    My Favorite… (Sở thích của tôi….)

    What’s my favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của tôi là gì?)

    My favorite one of all? (Một trong những sở thích của tôi?)

    My train? My car? (Tàu hỏa của tôi? Ô tô của tôi?)

    No – my yellow ball. (Không – là quả bóng vàng của tôi.)

    What’s my favorite color? (Màu sắc yêu thích của tôi là gì?)

    Yellow, green, or blue? (Vàng, xanh lá cây hay xanh da trời?)

    Is it yellow? Is it green? (Có phải là màu vàng? Có phải là màu xanh lá cây?)

    No – it’s blue. (Không – là màu xanh da trời.)

    Nam, age 7 (Nam, 7 tuổi.)

    1. What is my favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của tôi là gì?)

    (A) It’s a bike. (Đó là một chiếc xe đạp.)

    (B) It’s a car. (Đó là một chiếc ô tô.)

    (C) It’s a ball. (Đó là một quả bóng.)

    2. What color is my ball? (Quả bóng của tôi có màu gì?)

    (A) It’s yellow. (Nó có màu vàng.)

    (B) It’s blue. (Nó có màu xanh da trời.)

    (C) It’s red. (Nó có màu đỏ.)

    3. What is my favorite color? (Màu sắc yêu thích của tôi là gì?)

    (A) It’s blue.(Là màu xanh da trời.)

    (B) It’s red. (Là màu đỏ.)

    (C) It’s yellow. (Là màu vàng.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

  • C

  • A

  • A


  • Lesson Five Bài 2

    2. Write the words in the correct box.

    (Viết các từ vào đúng ô có chứa tiêu đề tương tự.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    • Train.(Tàu hỏa.)

    • Green.(Màu xanh lá cây.)

    • Red. (Màu đỏ.)

    • Ball. (Quả bóng.)

    • Doll.(Búp bê.)

    • Car.(Ô tô.)

    • Yellow. (Màu vàng.)

    • Blue. (Màu xanh da trời.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    toys

    colors

    Train

    Green

    Ball

    Red

    Doll

    Yellow

    Car

    Blue


    Lesson Six Bài 1

    1. Circle the words. Write the sentence and match.

    (Khoanh tròn các từ. Viết các câu văn và nối lại sao cho đúng với hình vẽ)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    1. Thisismybike.

    This is my bike.(Đây là xe đạp của tôi.)

    2. Openthedoor.

    Open the door. (Mở cửa ra.)

    3. Thisismyredball.

    This is my red ball. (Đây là quả bóng màu đỏ của tôi.)

    4. Closethewindow.

    Close the window. (Đóng cửa sổ lại.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

  • B
  • C
  • D
  • A

  • Lesson Six Bài 2

    2. Circle your toys. Underline your favorite toy.

    (Khoanh tròn món đồ chơi bạn có. Gạch chân món đồ chơi yêu thích của bạn.)

    Answer - Lời giải/Đáp án


    Lesson Six Bài 3

    3. Draw and write about your toys.

    (Vẽ và viết về món đồ chơi của bạn.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    This is my……. (Đây là…. của tôi.)

    This is………... (Đây là……)

    My favorite toy is…………….(Đồ chơi yêu thích của tôi là…….)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    This is my favorite toy. (Đây là đồ chơi yêu thích của tôi.)

    This is a ball. (Đây là một quả bóng.)

    My favorite toy is a white ball.(Món đồ chơi yêu thích của tôi là một quả bóng màu trắng.)