Bài 1
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
- driving :lái (xe)
- sliding :trượt (cầu trượt)
- riding :đạp (xe), cưỡi
1. c
2. a
3. b
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. They’re sliding.
(Họ đang trượt.)
2. They’re driving cars.
(Họ đang lái ô tô.)
3. They’re riding bikes.
(Họ đang đạp xe đạp.)
1.a
2.b
3.a
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 4
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. riding (đạp (xe), cưỡi)
2. sliding (trượt)
3. driving (lái (xe))
Bài 5
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
1.They’re sliding.
(Họ đang trượt.)
2. They’re riding bikes.
(Họ đang đạp xe đạp.)
3. They’re driving cars.
(Họ đang lái ô tô.)
1.c
2.a
3.b
Bài 6
6. Game: Guess and match.
(Trò chơi: Đoán và nối.)
1.b. riding (đạp (xe đạp))
2.c. driving (lái (ô tô))
3.a. sliding (trượt)
Bài 7
7. Project: Trace and colour the picture. Tell your friends what the people are doing.
(Kế hoạch: Đồ lại và tô màu bức tranh. Kể cho các bạn của bạn nghe người ta đang làm gì.)
They’re sliding. (Họ đang trượt.)
They’re riding bikes. (Họ đang đạp xe đạp.)
They’re driving cars. (Họ đang lái ô tô.)
Loigiaihay.com