Bài 1
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
- zebra: ngựa vằn
- zebu: bò u (giống bò nhiệt đới có u ở vai)
- zoo: sở thú
1. c
2. b
3. a
Bài 2
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
1. Do you like the zoo?
(Bạn có thích sở thú không?)
No, I don’t.
(Không, tôi không thích.)
2. Do you like the zebu?
(Bạn có thích con bò u không?)
Yes, I do.
(Vâng, tôi thích.)
3. Do you like the zebra?
(Bạn có thích ngựa vằn không?)
Yes, I do.
(Vâng, tôi thích.)
a.3
b.2
c.1
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 4
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
1. zoo (sở thú)
Advertisements (Quảng cáo)
2. zebra (ngựa vằn)
3. zebu (con bò u)
Bài 5
5. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
1. Do you like the zebra?
(Bạn có thích ngựa vằn không?)
a. Yes, I do
(Vâng, tôi thích)
b. No, I don’t
(Không, tôi không thích)
2. Do you like the zebu?
a. Yes, I do
(Vâng, tôi thích)
b. No, I don’t
(Không, tôi không thích)
3. Do you like the zoo?
(Bạn có thích sở thú không?)
a. Yes, I do
(Vâng, tôi thích)
b. No, I don’t
(Không, tôi không thích)
1. a
2. a
3. b
Bài 6
6. Game: Do the puzzle. Then point and say.
(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ và nói.)
Bài 7
7. Project: Make an animal mask (see page 63). Talk with your friends about it.
(Kế hoạch: Làm mặt nạ hình con vật (xem trang 63). Nói cho các bạn của bạn nghe về nó.)
This is my zebra mask. Do you like it?
(Đây là cái mặt nạ ngựa vằn của tôi. Bạn có thích nó không?)
It’s black and white. I like it.
(Nó màu đen và trắng. Tôi rất thích nó.)