Trang chủ Lớp 10 SBT Hóa 10 - Chân trời sáng tạo Bài 4.15 trang 49, 50, 51 SBT Hóa 10 – Chân trời...

Bài 4.15 trang 49, 50, 51 SBT Hóa 10 - Chân trời sáng tạo: Cho 1,12 g kim loại X tác dụng với dung dịch sulfuric acid đặc, nóng, dư thu được 0...

Các bước cân bằng phản ứng oxi hóa - khử. Hướng dẫn cách giải/trả lời Bài 4.15 - Ôn tập chương 4 trang 49, 50, 51 - SBT Hóa 10 Chân trời sáng tạo.

Câu hỏi/bài tập:

Cho 1,12 g kim loại X tác dụng với dung dịch sulfuric acid đặc, nóng, dư thu được 0,7437 lít khí SO2 (đkc) và muối X2(SO4)3.

a) Viết phản ứng và cân bằng phương trình hoá học theo phương pháp thăng bằng electron.

b) Xác định kim loại X.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

a) - Các bước cân bằng phản ứng oxi hóa - khử

+ Bước 1: Xác định số oxi hóa của các nguyên tử có sự thay đổi số oxi hóa trong phản ứng

=> Xác định chất oxi hóa, chất khử

+ Bước 2: Viết quá trình oxi hóa và quá trình khử

+ Bước 3: Xác định (và nhân) hệ số thích hợp vào các quá trình sao cho tổng số electron chất khử nhường bằng tổng số electron chất oxi hóa nhận

+ Bước 4: Đặt các hệ số vào sơ đồ phản ứng. Cân bằng số lượng nguyên tử của các nguyên tố còn lại

b) Tìm số mol của kim loại X -> MX -> Kết luận

Answer - Lời giải/Đáp án

a) - Bước 1:

Advertisements (Quảng cáo)

=> Cu là chất khử, H2SO4 là chất oxi hóa

- Bước 2:

+ Quá trình oxi hóa: \(2\mathop X\limits^0 \to 2\mathop X\limits^{ + 3} + 2.3e\)

+ Quá trình khử: \(\mathop S\limits^{ + 6} + 2e \to \mathop S\limits^{ + 4} \)

- Bước 3:

1x

\(2\mathop X\limits^0 \to 2\mathop X\limits^{ + 3} + 2.3e\)

3x

\(\mathop S\limits^{ + 6} + 2e \to \mathop S\limits^{ + 4} \)

- Bước 4: 2X + 6H2SO4 -> X2(SO)3 + 3SO2 + 6H2O

b) - \({n_{S{O_2}}} = \frac{{0,7437}}{{24,79}} = 0,03\) mol

- Có: 2X + 6H2SO4 X2(SO)3 + 3SO2 + 6H2O

0,02

=> MX = \(\frac{{1,12}}{{0,02}} = 56\) => Vậy X là nguyên tố Iron (Fe)

Advertisements (Quảng cáo)