Trang chủ Lớp 10 SBT Hóa 10 - Chân trời sáng tạo Bài 4.6 trang 49, 50, 51 SBT Hóa 10 – Chân trời...

Bài 4.6 trang 49, 50, 51 SBT Hóa 10 - Chân trời sáng tạo: Tính số oxi hoá các nguyên tố có đánh dấu * \(N{a_2}\mathop {Cr}\limits^* {O_4}, {\rm{ }}C{a_3}{\left( {\mathop P\limits^* {O_4}} \right)_2},...

Quy tắc 1: Số oxi hóa của nguyên tử trong các đơn chất bằng 0. Lời giải Bài 4.6 - Ôn tập chương 4 trang 49, 50, 51 - SBT Hóa 10 Chân trời sáng tạo.

Câu hỏi/bài tập:

Tính số oxi hoá các nguyên tố có đánh dấu *

a) \(N{a_2}\mathop {Cr}\limits^* {O_4},{\rm{ }}C{a_3}{\left( {\mathop P\limits^* {O_4}} \right)_2},{\rm{ }}Ca\mathop {Si}\limits^* {O_3},{\rm{ }}Na\mathop {Cr}\limits^* {O_2},{\rm{ }}Fe\mathop {{S_2}}\limits^* \)

b) \(\mathop N\limits^* {H_4}^ + ,{\rm{ }}\mathop {C{r_2}}\limits^* {O_7}^ - ,{\rm{ }}\mathop {Mn}\limits^* {O_4}^{2 - },{\rm{ }}\mathop N\limits^* {O_2}^ - \)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- Quy tắc 1: Số oxi hóa của nguyên tử trong các đơn chất bằng 0

- Quy tắc 2: Trong một phân tử, tổng số oxi hóa của các nguyên tử bằng 0

Advertisements (Quảng cáo)

- Quy tắc 3: Trong các ion, số oxi hóa của nguyên tử (đối với ion đơn nguyên tử) hay tổng số oxi hóa các nguyên tử (đối với ion đa nguyên tử) bằng điện tích của ion đó

- Quy tắc 4

Answer - Lời giải/Đáp án

Số oxi hóa của các nguyên tố đánh dấu * là:

a) \(N{a_2}\mathop {Cr}\limits^{ + 6} {O_4},{\rm{ }}C{a_3}{\left( {\mathop P\limits^{ + 5} {O_4}} \right)_2},{\rm{ }}Ca\mathop {Si}\limits^{ + 4} {O_3},{\rm{ }}Na\mathop {Cr}\limits^{ + 3} {O_2},{\rm{ }}Fe\mathop {{S_2}}\limits^{ - 1} \)

b) \(\mathop N\limits^{ - 3} {H_4}^ + ,{\rm{ }}\mathop {C{r_2}}\limits^{ + 6} {O_7}^ - ,{\rm{ }}\mathop {Mn}\limits^{ + 7} {O_4}^{2 - },{\rm{ }}\mathop N\limits^{ + 3} {O_2}^ - \)

Advertisements (Quảng cáo)