Trang chủ Lớp 11 SGK Toán 11 - Cùng khám phá Bài 2.17 trang 56 Toán 11 tập 1 – Cùng khám phá:...

Bài 2.17 trang 56 Toán 11 tập 1 - Cùng khám phá: Xét tính tăng, giảm của các dãy số \(\left( {{u_n}} \right)\), biết...

Nếu \({u_{n + 1}} > {u_n}\forall n \in {\mathbb{N}^*}\) thì là dãy số tăng. Giải - Bài 2.17 trang 56 SGK Toán 11 tập 1 - Cùng khám phá - Bài tập cuối chương 2. Xét tính tăng, giảm của các dãy số \(\left( {{u_n}} \right)\), biết...

Question - Câu hỏi/Đề bài

Xét tính tăng, giảm của các dãy số \(\left( {{u_n}} \right)\), biết:

a) \({u_n} = 3 - \frac{2}{n};\)

b) \({u_n} = 1 + \frac{1}{{{2^n}}};\)

c) \({u_n} = \frac{{n + 5}}{{2n - 1}};\)

d) \({u_n} = {\left( { - 1} \right)^n}.n!.\)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Nếu \({u_{n + 1}} > {u_n}\forall n \in {\mathbb{N}^*}\) thì là dãy số tăng.

Nếu \({u_{n + 1}}

Answer - Lời giải/Đáp án

a)

Advertisements (Quảng cáo)

\(\begin{array}{l}{u_{n + 1}} - {u_n} = 3 - \frac{2}{{n + 1}} - 3 + \frac{2}{n} = 2\left( {\frac{1}{n} - \frac{1}{{n + 1}}} \right) > 0\\ \Rightarrow {u_{n + 1}} > {u_n}\forall n \in {\mathbb{N}^*}\end{array}\)

Vậy dãy số đã cho là dãy số tăng.

b)

\(\begin{array}{l}{u_{n + 1}} - {u_n} = 1 + \frac{1}{{{2^{n + 1}}}} - 1 - \frac{1}{{{2^n}}} = \frac{1}{{{2^n}}}\left( {\frac{1}{2} - 1} \right) = - \frac{1}{2}.\frac{1}{{{2^n}}}

Vậy dãy số đã cho là dãy số giảm.

c)

\(\begin{array}{l}{u_n} = \frac{{n + 5}}{{2n - 1}} = \frac{1}{2} + \frac{{\frac{{11}}{2}}}{{2n - 1}}\\{u_{n + 1}} - {u_n} = \frac{1}{2} + \frac{{\frac{{11}}{2}}}{{2n + 1}} - \frac{1}{2} - \frac{{\frac{{11}}{2}}}{{2n - 1}} = \frac{{11}}{2}\left( {\frac{1}{{2n + 1}} - \frac{1}{{2n - 1}}} \right)

Vậy dãy số đã cho là dãy số giảm.

d)

\(\begin{array}{l}\frac{{{u_{n + 1}}}}{{{u_n}}} = \frac{{{{\left( { - 1} \right)}^{n + 1}}.\left( {n + 1} \right)!}}{{{{\left( { - 1} \right)}^n}.n!}} = \frac{{{{\left( { - 1} \right)}^n}.\left( { - 1} \right).n!\left( {n + 1} \right)}}{{{{\left( { - 1} \right)}^n}.n!}} = - \left( {n + 1} \right)

Vậy dãy số đã cho là dãy số giảm.

Advertisements (Quảng cáo)