Câu 1
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
Câu 2
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Thì quá khứ đơn
1. Khẳng định:
S + was/were + N/adj.
S + V quá khứ + O.
2. Phủ định:
S + wasn’t/weren’t + N/adj.
S + didn’t + V nguyên thể + O.
3. Câu hỏi Yes/No:
- Với động từ tobe:
Hỏi: Was/Were + S + N/adj?
Trả lời: Yes, S + was/were.
No, S + wasn’t/weren’t.
- Với động từ thường:
Hỏi: Did + S + V nguyên thể?
Trả lời: Yes, S + did/didn’t.
Ví dụ:
A: Was it hot and sunny in Cambodia?
(Ở Campuchia có nắng nóng không?)
B: Yes, it was. We didn’t have umbrellas. We had sun hats.
(Có, đúng vậy. Chúng tôi không có ô. Chúng tôi đã có mũ che nắng.)
Câu 3
3. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
Advertisements (Quảng cáo) 1. was |
2. had |
3. didn’t have |
4. weren’t |
1. It was hot last week.
(Tuần trước trời nóng.)
2. He had ice cream at the beach.
(Anh ấy đã ăn kem ở bãi biển.)
3. She didn’t have an umbrella yesterday.
(Hôm qua cô ấy không có ô.)
4. They weren’t on vacation in Germany.
(Họ không đi nghỉ ở Đức.)
Câu 4
4. Read the story again and complete the sentences.
(Đọc lại đoạn văn và hoàn thành câu.)
1. weren’t |
2. Was/ was |
3 weren’t/ were |
4. Did… have/ didn’t |
5. had |
1. Max and Holly weren’t late.
(Max và Holly không bị muộn.)
2. Was the plane early? Yes, it is.
(Máy bay có đáp sớm không? Có.)
3. Leo and Amy weren’t in Singapore. They were in Australia.
(Leo và Amy đã không ở Singapore. Họ đã ở Úc.)
4. Did they have a bad vacation? No, they didn’t.
(Họ đã có chuyến đi tệ hả? Không.)
5. They had a lot of fun.
(Họ đã rất vui.)