1. So sánh các phân số theo mẫu
Điền dấu > ; < ; = |
Giải thích |
89<910 |
89=8×109×10=8090910=9×910×9=81908090<8190 |
56..........45
|
56=.........45=.........;.... |
35.......1220
|
1220=..........;\....... |
512......34
|
34=........;\.... |
2. Viết các phân số 34;512;23 theo thứ tự từ bé đến lớn.
3. Viết các phân số 56;25;1130 theo thứ tự từ lớn đến bé.
ĐÁP ÁN
Advertisements (Quảng cáo)
1. So sánh các phân số theo mẫu
Điền dấu > ; < ; = |
Giải thích |
89<910 |
89=8×109×10=8090910=9×910×9=81908090<8190 |
56>45 |
56=5×56×5=253045=4×65×6=24302530>2430
|
35=1250 |
1220=35=3×45×4=1220 |
512<34 |
34=3×34×3=912512<912
|
2. Viết các phân số 34;512;23 theo thứ tự từ bé đến lớn
MSC=1234=3×34×3=912;23=2×43×4=812;512
Sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn (tăng dần): 512<23<34
3. Viết các phân số 56;25;1130 theo thứ tự từ lớn đến bé
MSC=3056=5×56×5=2530;25=2×65×6=1230;1130
Sắp xếp theo thứ tự giảm dần: 56>25>1130