Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 1 Từ vựng – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 yard : sân Spelling: /jɑːd/ Example: My house has a yard. Translate...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1. yard : sân

Spelling: /jɑːd/

Example: My house has a yard.

Translate: Nhà tôi có sân.


2.gym : (n) phòng tập thể dục

Spelling: /dʒɪm/

Example: There’s a gym in my apartment.

Translate: Có một phòng tập thể dục trong căn hộ của tôi.


3.apartment : (n) căn hộ

Spelling: /əˈpɑːtmənt/

Example: The boy lives in an apartment.

Translate: Cậu bé sống trong một căn hộ.


4.pool : (n) hồ bơi

Spelling: /puːl/

Example: It has two small pools.

Translate: Nó có hai hồ bơi nhỏ.


5.balcony : (n) ban công

Spelling: /ˈbælkəni/

Example: Do your apartments have a balcony?

Translate: Căn hộ của bạn có ban công không?


6.house : (n) nhà

Spelling: /haʊs/

Example: Do you live in a house?

Translate: Bạn có sống trong một ngôi nhà?


7.USA : (n) Mỹ

Spelling: /ˌjuː.esˈeɪ/

Example: My brother lives in the USA.

Translate: Anh trai tôi sống ở Mỹ.


8.have : (v) có

Spelling: /həv/

Example: We have a dog.

Translate: Chúng tôi có một con chó.


9.live : (v) sống

Spelling: /laɪv/

Example: Does he live in Hanoi?

Translate: Anh ấy sống ở Hà Nội à?


10.they : (pronoun) họ

Spelling: /ðeɪ/

Example: Do they have a car?

Translate: Họ có xe hơi không?


11.he : (pronoun) anh ấy

Spelling: /hi/

Example: No, he doesn’t.

Translate: Không, anh ấy không.


12.she : (pronoun) cô ấy

Spelling: /ʃi/

Example: Does she live in a house?

Translate: Cô ấy sống trong một ngôi nhà?


LESSON 2

13.housework : (n) công việc nhà

Spelling: /ˈhaʊswɜːk/

Example: I want to talk about housework in my family.

Translate: Tôi muốn nói về công việc nội trợ trong gia đình tôi.


14.family : (n) gia đình

Spelling: /ˈfæməli/

Example: I think I do the most housework in my family.

Translate: Tôi nghĩ tôi làm nhiều việc nhà nhất trong gia đình.


15.clean : (adj) dọn dẹp

Spelling: /kliːn/

Example: I clean the kitchen every day.

Translate: Tôi dọn dẹp nhà bếp mỗi ngày.


16.do the dishes : (phr) rửa chén

Spelling: /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/

Example: I do the dishes.

Translate: Tôi rửa chén.


17.shopping : (n) đi mua sắm

Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/

Example: My mom does the shopping.

Translate: Mẹ tôi đi mua sắm.


18.school : (n) trường học

Spelling: /skuːl/

Example: She’s a teacher in a school.

Translate: Cô ấy là một giáo viên trong một trường học.


19.college : (n) đại học

Spelling: /ˈkɒlɪdʒ/(n)

Example: My sister is a college student.

Translate: Em gái tôi là sinh viên đại học.


20.anything : (pronoun) bất cứ điều gì

Spelling: /ˈeniθɪŋ/

Example: She doesn’t do anything.

Translate: Cô ấy không làm gì cả.


21.make : (v) dọn, làm

Spelling: /meɪk/

Example: She doesn’t make her bed.

Translate: Cô ấy không dọn giường cho mình.


22.chef : (n) đầu bếp

Spelling: /ʃef/

Example: He’s a chef in a restaurant.

Translate: Anh ấy là đầu bếp trong một nhà hàng.


23.dinner : (n) bữa tối

Spelling: /ˈdɪnə(r)/

Example: He makes dinner.

Translate: Anh ấy làm bữa tối.


24.laundry : (n) giặt ủi

Spelling: /ˈlɔːndri/

Example: He does the laundry.

Translate: Anh ấy giặt quần áo.


25.bathroom : (n) phòng tắm

Spelling: /ˈbɑːθruːm/

Example: He cleans the bathroom.

Translate: Anh ấy dọn dẹp phòng tắm.


26.really : (adv) thực sự

Spelling: /ˈriːəli/

Example: I really think about it.

Translate: Tôi thực sự nghĩ về nó.


27.soccer : (n) bóng đá

Spelling: /ˈsɒkə(r)/

Example: I like soccer.

Translate: Tôi thích bóng đá.


28.blogging : (n) viết blog

Spelling: /ˈblɒɡɪŋ/

Example: I like blogging.

Translate: Tôi thích viết blog.


29.write : (v) viết

Spelling: /raɪt/

Example: What does Ken write about?

Translate: Ken viết về cái gì?


30.breakfast : (n) bữa sáng

Spelling: /ˈbrekfəst/

Example: I make breakfast.

Translate: Tôi làm bữa sáng.


31.sister : (n) em gái

Spelling: / ˈsɪstə/

Example: What housework does your sister do?

Translate: Em gái của bạn làm những công việc nhà nào?


32.living room : (n) phòng khách

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

Example: They clean the living room.

Translate: Họ dọn dẹp phòng khách.


33.lunch : (n) bữa trưa

Spelling: /lʌntʃ/

Example: I make lunch.

Translate: Tôi làm bữa trưa.


LESSON 3

34.city : (n) thành phố

Spelling: /ˈsɪti/

Example: A city has many buildings and schools.

Translate: Một thành phố có nhiều tòa nhà và trường học.


35.hospital : (n) bệnh viện

Spelling: /ˈhɒspɪtl/

Example: I can see a hospital.

Translate: Tôi có thể đi khám ở bệnh viện.


36.village : (n) ngôi làng

Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/

Example: A village is in the countryside.

Translate: Một ngôi làng ở nông thôn.


37.countryside : (n) nông thôn

Spelling: /ˈkʌntrisaɪd/

Example: I live in the countryside.

Translate: Tôi sống ở nông thôn.


38.town : (n) thị trấn

Spelling: /taʊn/

Example: A town has houses.

Translate: Một thị trấn có những ngôi nhà.


39.park : (n) công viên

Spelling: /pɑːk/

Example: A town has parks.

Translate: Một thị trấn có công viên.


40.store : (n) cửa hàng

Spelling: /stɔː(r)/

Example: A town has stores.

Translate: Một thị trấn có các cửa hàng.


41.south : (n) miền Nam

Spelling: /saʊθ/

Example: His hometown is in the south of Italy.

Translate: Quê hương của anh ở miền nam nước Ý.


42.where : (adv) ở đâu

Spelling: /weə(r)/

Example: Where is Vancouver?

Translate: Vancouver ở đâu?


43.famous : (adj) nổi tiếng

Spelling: /ˈfeɪməs/

Example: What is it famous for?

Translate: Nó nổi tiếng về cái gì?


44.west : (n) phía tây

Spelling: /west/

Example: It’s in the west of Canada.

Translate: Nó ở phía tây của Canada.


45.big : (adj) lớn

Spelling: /bɪɡ/

Example: It’s a big city.

Translate: Đó là một thành phố lớn.


46.beautiful : (adj) tuyệt đẹp

Spelling: /ˈbjuːtɪfl/

Example: It is famous for its big building and beautiful parks.


47.river : (n) sông

Spelling: /ˈrɪvə(r)/

Example: My hometown has a river.

Translate: Quê tôi có một dòng sông.


48.market : (n) chợ

Spelling: /ˈmɑːkɪt/

Example: Lots of people visit to see its floating markets.

Translate: Rất nhiều người đến thăm để xem chợ nổi của nó.


49.hot : (adj) nóng

Spelling: /hɒt/

Example: The weather is hot.

Translate: Thời tiết nóng.


50.food : (n) thức ăn

Spelling: /fuːd/

Example: It is very good food.

Translate: Nó là thức ăn rất tốt.


51.farmer : (n) nông dân

Spelling: /ˈfɑːmə(r)/

Example: Farmers grow rice.

Translate: Nông dân trồng lúa.


52.vegetables : (n) rau củ

Spelling: / ˈvedʒ.tə.bəl /

Example: Farmers grow vegetables.

Translate: Nông dân trồng rau củ.


53.fruit : (n) trái cây

Spelling: /fruːt/

Example: Farmers grow fruit.

Translate: Nông dân trồng trái cây.


54.center : (n) trung tâm

Spelling: /ˈsentə(r)/

Example: It is an important center.

Translate: Nó là một trung tâm quan trọng.


55.transportation : (n) giao thông vận tải

Spelling: /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

Example: It is an important center for business and transportation.

Translate: Nó là một trung tâm quan trọng cho kinh doanh và giao thông vận tải.


56.weather : (n) thời tiết

Spelling: /ˈweðə(r)/

Example: What’s the weather like?

Translate: Thời tiết như thế nào?


57.grow : (v) trồng

Spelling: /ɡrəʊ/

Example: What do the farmers grow?

Translate: Những người nông dân trồng những gì?


58.France : (n) Pháp

Spelling: /fræns/

Example: I’m traveling to France.

Translate: Tôi đang đi du lịch đến Pháp.


59.warm : (adj) ấm áp

Spelling: /wɔːm/

Example: The weather is warm.

Translate: Thời tiết ấm áp.


60.museum : (n) viện bảo tàng

Spelling: /mjuˈziːəm/

Example: It is famous for beautiful houses and museums.

Translate: Nó nổi tiếng với những ngôi nhà đẹp và viện bảo tàng.


61.fishing : (n) câu cá

Spelling: /ˈfɪʃɪŋ/

Example: It is famous for old houses and fishing.

Translate: Nó nổi tiếng với những ngôi nhà cổ và câu cá


62.cold : (adj) lạnh

Spelling: /kəʊld/

Example: The weather is cold.

Translate: Thời tiết lạnh.


63.England : (n) nước Anh

Spelling: /ˈɪŋɡlənd/

Example: I like England.

Translate: Tôi thích nước Anh.


Advertisements (Quảng cáo)