Bài 4 trang 23 Tập bản đồ Địa lý 7. 420mm. Bài 28: Thực hành: Phân tích lược đồ phân bố các môi trường tự nhiên biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa ở châu Phi

Dựa vào biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa trong bài thực hành, em hãy hoàn thành tiếp bảng sau:
| Biểu đồ | Lượng mưa | Nhiệt độ | Mùa mưa | ||
| Trung bình năm | Biên độ năm | ||||
| A | ...... Tháng cao nhất ...... Tháng thấp nhất |
...... Tháng cao nhất ...... Tháng thấp nhất |
Từ tháng ....... đến tháng ..... | ||
| B | |||||
| C | |||||
| D | |||||

| Biểu đồ | Lượng mưa | Nhiệt độ | Mùa mưa | ||
| Trung bình năm | Biên độ năm | ||||
| A | 1244mm |
265mm Tháng cao nhất 0mm Tháng thấp nhất |
12o |
25o Tháng cao nhất 13o Tháng thấp nhất |
Từ tháng 11 đến tháng 3 |
| B | 897mm |
290mm Tháng cao nhất 0mm Tháng thấp nhất |
13o |
35o Tháng cao nhất Advertisements (Quảng cáo) 22o Tháng thấp nhất |
Từ tháng 5 đến tháng 9 |
| C | 2592mm |
420mm Tháng cao nhất 20mm Tháng thấp nhất |
6o |
28o Tháng cao nhất 22o Tháng thấp nhất |
Từ tháng 10 đến tháng 5 |
| D | 506mm |
85mm Tháng cao nhất 10mm Tháng thấp nhất |
12o |
22o Tháng cao nhất 10o Tháng thấp nhất |
Từ tháng 4 đến tháng 9 |