I. VOCABULARY
1.sister : (n): chị em gái
Spelling: / ˈsɪstə/
Example: This is me with my sister Hannah.
Translate: Đây là tôi và chị tôi Hannah
2.wife : (n): vợ
Spelling: /waɪf/
Example: This is his wife Melanie and my cousins Joanne.
Translate: Đây là vợ anh ấy Melanie và em họ tôi Joanne.
3.cousin : (n): anh em họ
Spelling: /ˈkʌzn/
Example: This is his wife Melanie and my cousins Joanne.
Translate: Đây là vợ anh ấy Melanie và em họ tôi Joanne.
4.husband : (n): chồng
Spelling: /ˈhʌzbənd/
Example: My older sister is twenty-two and her husband is Italian.
Translate: Chị cả của tôi thì 22 tuổi và chồng cô ấy là người Ý
5.twin : (n): sinh đôi
Spelling: /twɪn/
Example: We’re twins.
Translate: Chúng tôi là anh em sinh đôi
6.son : (n): con trai
Spelling: /sʌn/
Example: This is her cute baby son, my nephew Nico.
Translate: Đây là con trai nhỏ đáng yêu của cô ấy, cháu trai tôi Nico.
7.nephew : (n): cháu trai
Spelling: /ˈnefjuː/
Example: This is her cute baby son, my nephew Nico.
Translate: Đây là con trai nhỏ đáng yêu của cô ấy, cháu trai tôi Nico.
8.brother : (n): anh em trai
Spelling: /ˈbrʌðə/
Example: This is my dad Michael and my brother Luke.
Translate: Đây là ba tôi Michael và anh ông ấy Luke.
9.crazy : (adj): điên rồ
Spelling: /ˈkreɪzi/
Example: They aren’t crazy.
Translate: Nghe khá thú vị đấy.
10.grandfather : (n): ông nội, ông ngoại
Spelling: /ˈɡrænfɑːðə(r)/
Example: My grandfather Tony isn’t very happy.
Translate: Ông nội tôi Tony thì không mấy vui vẻ
11.grandson : (n): cháu trai
Spelling: /ˈɡrænsʌn/
Example: His new grandson is a bit smelly sometimes.
Translate: Cháu trai ông ấy đôi khi hơi nặng mùi.
12.family photos : (n.phr): ảnh gia đình
Spelling: / ˈfæmɪli ˈfəʊtəʊz/
Example: These are some of my favorite funny family photos.
Translate: Đó là những tấm ảnh gia đình.
13.aunt : (n): dì, thím , mợ
Spelling: /ɑːnt/
Example: She is my aunt.
Translate: Cô ấy là dì tôi.
14.child : (n): con
Spelling: /tʃaɪld/
Example: He is the only child.
Translate: Anh ấy là con duy nhất trong nhà.
15.partner : (n): bạn đồng hành
Spelling: /ˈpɑːtnə(r)/
Example: Why do you need a partner?
Translate: Tại sao bạn cần người đồng hành.
16.niece : (n): cháu gái
Spelling: /niːs/
Example: Anna is my dear niece
Translate: Ann là cháu gái yêu của tôi.
17.granddaughter : (n): cháu gái
Spelling: /ˈɡrændɔːtə(r)/
Example: He has a beautiful granddaughter.
Translate: Cô ấy có cô cháu gái xinh đẹp
II. LANGUAGE FOCUS
18.teacher : (n): giáo viên
Spelling: /ˈtiːtʃə(r)/
Example: Rita is my English teacher.
Translate: Rita là cô giáo tiếng anh của tôi
19.classmate : (n): bạn cùng lớp
Spelling: /ˈklɑːsmeɪt/
Example: These are two of your new classmates.
Translate: Đó là hai người bạn cùng lớp của tôi.
20.geography : (n): môn địa lý
Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/
Example: His wife is our geography teacher.
Translate: Vợ ông ấy là giáo viên địa lý của chúng tôi
21.strict : (adj): nghiêm khắc
Spelling: /strɪkt/
Example: Our geography teacher is very strict.
Translate: Giáo viên địa lý của chúng tôi rất nghiêm khắc.
22.be good at : (v.phr): giỏi về
Spelling: /biː gʊd æt/
Example: She is good at photography.
Translate: Cô ấy giỏi chụp hình
23.be interested in : (v.phr): hứng thú về
Spelling: /biː ˈɪntrɪstɪd ɪn/
Example: Are you interested in football?
Translate: Bạn có hứng thú về bóng đá?
24.desk : (n): cái bàn
Spelling: /desk/
Example: This is my desk.
Translate: Đây là bàn của tôi.
25.principal : (n): hiệu trưởng
Spelling: /ˈprɪnsəpl/
Example: The principal of my school is very friendly.
Translate: Hiệu trưởng trường tôi rất thân thiện
26.physics : (n): môn vật lý
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /ˈfɪzɪks/
Example: Are you interested in physics or English?
Translate: Scotland nổi tiếng với lịch sử lâu đời và lâu đài cổ.
27.birthday : (n): sinh nhật
Spelling: /ˈbɜːθdeɪ/
Example: Danny wants a bicycle for his next birthday.
Translate: Danny muốn một chiếc xe đạp cho sinh nhật tới của anh ấy.
28.mountain : (n): núi
Spelling: /ˈmaʊntən/
Example: What’s the highest mountain in your country?
Translate: Ngọn núi cao nhất của nước bạn là gì?
29.clock : (n): đồng hồ
Spelling: /klɒk/
Example: What’s that on the wall? It’s a clock.
Translate: Cái gì ở trên tường? Nó là đồng hồ
III. VOCABULARY AND LISTENING
30.science lab : (n): phòng thí nghiệm khoa học
Spelling: /ˈsaɪəns læb/
Example: Êxcuse me, is this the science lab?
Translate: Xin thứ lỗi, đây có phải phòng thí nghiệm khoa học không vậy?
31.timetable : (n): thời khóa biểu
Spelling: /ˈtaɪmteɪbl/
Example: I haven’t got my timetable.
Translate: Tôi vẫn chưa có thời khóa biểu của mình
32.homework : (n): bài tập về nhà
Spelling: /ˈhəʊmwɜːk/
Example: We have a lot of homework and tests.
Translate: Chúng tôi có nhiều bài tập về nhà và bài kiểm tra .
33.thousand : (n): hàng ngàn
Spelling: /ˈθaʊznd/
Example: There are a thousand students here.
Translate: Có hàng ngàn học sinh ở đây
34.tough : (adj): khó khăn
Spelling: /tʌf/
Example: Today is my tough day.
Translate: Hôm nay là một ngày khó khăn với tôi
35.break : (n): nghỉ giải lao
Spelling: /biːk/
Example: I’ve got a break at 11:00 every day.
Translate: Mỗi ngày tôi nghỉ giải lao 11 giờ.
36.biology : (n): sinh học
Spelling: /baɪˈɒlədʒi/
Example: I’ve got biology at 9:45 on Tuesday.
Translate: Thứ ba tôi học môn sinh học lúc 9 giờ 45.
37.neat : (adj): gọn gàng
Spelling: /niːt/
Example: Your history timetables are very neat.
Translate: Thời khóa biểu lịch sử của bạn rất gọn gàng.
38.art : (n): vẽ
Spelling: /ɑːt/
Example: Art is my favorite subject.
Translate: Vẽ là môn học yêu thích của tôi.
39.literature : (n): văn học
Spelling: /ˈlɪtrətʃə(r)/
Example: I do not like iterature.
Translate: Tôi không thích môn văn
IV. LANGUAGE FOCUS
40.school ties : (n): cà vạt
Spelling: / skuːl taɪz /
Example: Mary and Orla have got school ties.
Translate: Mary và Orla mang cà vạt đến trường.
41.laptop : (n): máy tính xách tay
Spelling: /ˈlæptɒp/
Example: I’ve got my laptop.
Translate: Tôi đã có máy tính xách tay của mình.
42.backpack : (n): ba lô
Spelling: /ˈbækpæk/
Example: She has got her new backpack.
Translate: Cô ấy đã có ba lô mới của mình
43.mark : (n): điểm
Spelling: /mɑːk/
Example: He has a good mark.
Translate: Anh ấy đạt điểm tốt.
44.oxygen : (n): ô xy
Spelling: /ˈɒksɪdʒən/
Example: Is there oxygen in water?
Translate: Có ô xy trong nước không?
45.sports field : (n.phr): sân thể thao
Spelling: /spɔːts fiːld/
Example: There is a big sports field next to the school.
Translate: Có một sân thể thao kế trường.
46.computer : (n): máy tính
Spelling: /kəmˈpjuːtə(r)/
Example: There are many computers in the classes.
Translate: Có nhiều máy tính trong lớp học
47.atmosphere : (n): bầu không khí
Spelling: /ˈætməsfɪə(r)/
Example: I like the school because there is a good atmosphere.
Translate: Tôi thích trường học vì nó có bầu không khí tốt
48.difficult : (adj): khó
Spelling: /ˈdɪfɪkəlt/
Example: These are difficult sentences.
Translate: Đó là những câu khó
49.modern : (adj): hiện đại
Spelling: /ˈmɒdn/
Example: We have modern computers.
Translate: Chúng tôi có máy vi tính hiện đại.
50.furniture : (n): đồ đạc
Spelling: /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
Example: I want to buy some new furniture for my house.
Translate: Tôi cần mua một ít đồ đạc cho nhà tôi.
>> Luyện tập từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 7 Friends Plus