Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 4 Vocabulary & Grammar – SBT Tiếng Anh 9 Global Success...

Bài 4 Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức): Choose A, B, C, or D to complete each of the following sentences. (Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau...

Lời giải bài tập, câu hỏi Bài 4 - B. Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

4. Choose A, B, C, or D to complete each of the following sentences.

(Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. The new film is about a boy _____ can speak several languages.

A. who

B. which

C. whose

D. what

2. Lan is a student _____ English vocabulary is the strongest in our class.

A. who

B. which

C. whose

D. what

3. The English-English dictionary _____ I bought at this store a few days ago is expensive.

A. who

B. which

C. when

D. whose

4. That’s the writer _____ historical fiction I recommended.

A. who

B. which

C. where

D. whose

5. Nigeria is a country _____ is one of the largest English-speaking countries in the world.

A. who

B. which

C. where

D. whose

6. That’s the man _____ I spoke to at the English Teaching Conference the other day.

A. who

B. when

C. which

D. whose

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. what: cái gì

Danh từ “a boy” – một cậu bé => danh từ chỉ người

The new film is about a boy who can speak several languages.

(Bộ phim mới kể về một cậu bé có thể nói được nhiều thứ tiếng.)

Chọn A

Advertisements (Quảng cáo)

2. C

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. what: cái gì

Danh từ “a student” – một học sinh => danh từ chỉ người => dùng “whose” thay thế cho từ chỉ sự sở hữu

Lan is a student whose English vocabulary is the strongest in our class.

(Lan là học sinh mà vốn từ vựng tiếng Anh của cô ấy mạnh nhất lớp chúng tôi.)

Chọn C

3. B

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. which + S + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm tân ngữ)

C. when + S + V: khi mà (dùng thay thế cho từ chỉ thời gian)

D. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Danh từ “The English-English dictionary” – cuốn từ điển Anh-Anh => danh từ chỉ vật

The English-English dictionary which I bought at this store a few days ago is expensive.

(Cuốn từ điển Anh-Anh mà tôi mua ở cửa hàng này vài ngày trước rất đắt.)

Chọn B

4. D

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. where + S + V: nơi mà (dùng thay thế cho từ chỉ địa điểm)

D. whose + N + S + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Danh từ “the writer” – nhà văn => danh từ chỉ người => dùng “whose” thay thế cho từ chỉ sự sở hữu

That’s the writer whose historical fiction I recommended.

(Đó là nhà văn – người có cuốn tiểu thuyết lịch sử mà tôi đã giới thiệu.)

Chọn D

5. B

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. where + S + V: nơi mà (dùng thay thế cho từ chỉ địa điểm)

D. whose + N + S + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Danh từ “a country” – quốc gia => danh từ chỉ vật

Nigeria is a country which is one of the largest English-speaking countries in the world.

(Nigeria là một quốc gia – đó là một trong những quốc gia nói tiếng Anh lớn nhất trên thế giới.)

Chọn B

6. A

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ, có thể dùng thay “whom” – đóng vai trò tân ngữ)

B. when + S + V: khi mà (dùng thay thế cho từ chỉ thời gian)

C. which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

D. whose + N + S + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

That’s the man who I spoke to at the English Teaching Conference the other day.

(Đó là người đàn ông mà tôi đã nói chuyện tại Hội nghị giảng dạy tiếng Anh ngày hôm nọ.)

Chọn A