Hướng dẫn trả lời lesson 1 - Unit 10. At the zoo - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống . Bài 1 Task Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) : - zoo:
Bài 1
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- zoo: sở thú
- zebu: con bò
- zebra: con ngựa vằn
Bài 2
Task 2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Advertisements (Quảng cáo)
- zoo: sở thú
- zebu: con bò
- zebra: con ngựa vằn
Từ vựng
1. zoo : sở thú
Spelling: /zuː/
2. zebu : con bò
Spelling: /ˈziːbuː/
3. zebra : con ngựa vằn
Spelling: /ˈzebrə/