Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
a fever (n): một cơn sốt
a toothache (n): đau răng
take some medicine: uống một ít thuốc
get some rest: nghỉ ngơi chút đi
a cough (n): ho
a headache (n): đau đầu
a cold (n): cảm lạnh
see a dentist: đi khám nha sĩ
Câu 2
2. Listen and point. Say.
(Lắng nghe và chỉ. Nói.)
a fever (n): một cơn sốt
a toothache (n): đau răng
take some medicine: uống một ít thuốc
get some rest: nghỉ ngơi chút đi
a cough (n): ho
a headache (n): đau đầu
a cold (n): cảm lạnh
see a dentist: đi khám nha sĩ
Câu 3
3. Read. Listen and draw lines.
(Đọc. Lắng nghe và nối.)
1. a cold |
a. drink warm water |
2. a cough |
b. get some rest |
3. a toothache |
Advertisements (Quảng cáo) c. take some medicine |
4. a headache |
d. see a dentist |
1. a cold (n) : cảm lạnh
2. a cough (n): ho
3. a toothache (n): đau răng
4. a headache (n): đau đầu
a. drink warm water: uống nước ấm
b. get some rest: nghỉ ngơi
c. take some medicine: uốngthuốc
d. see a dentist: đi khám nha sĩ
1. c |
2. a |
3. d |
4. b |
Câu 4
4. Play the game: Guessing.
(Chơi đoán từ.)
Do you have a cold?
(Bạn có bị cảm lạnh không?)
No. I don’t.
(Không, tôi không.)
Do you have a fever?
(Bạn có bị sốt không?)
Yes, I do. I have a fever.
(Vâng tôi có. Tôi bị sốt.)
Please take some medicine and get some rest.
(Hãy uống thuốc và nghỉ ngơi một chút nhé.)