Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
Câu 2
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
1.
What’s the matter? Tom?
(Có chuyện gì vậy? Tom?)
I think I have a fever.
(Tôi nghĩ tôi bị sốt rồi.)
Yes. your head feels hot. You should take some medicine.
(Đúng. Đầu bạn đang nóng. Bạn nên uống một ít thuốc.)
2.
I’m so tired. (Cough)
(Tôi mệt quá. (Ho))
Oh no, you have a cough, I’ll tell the teacher now.
(Ồ không, bạn bị ho, tôi sẽ nói với cô ngay bây giờ.)
Thanks. Andy.
(Cảm ơn. Andy.)
3.
Ms. Susan! Tom’s feeling tired. His head feels hot. too
(Cô Susan! Tom đang cảm thấy mệt mỏi. Đầu bạn ấy nóng lắm ạ.)
Let me see.
(Hãy để cô xem.)
Advertisements (Quảng cáo)
4.
Don’t worry, Tom. I’ll take you to the school nurse’s office to get some medicine.
(Đừng lo lắng, Tom. Cô sẽ đưa con đến phòng y tế của trường để lấy thuốc.)
And then I’ll call your dad to pick you up. You should go home and get some rest.
(Và sau đó cô sẽ gọi bố con đến đón. Con nên về nhà và nghỉ ngơi một chút.)
Thanks, Ms. Susan.
(Cảm ơn cô Susan ạ.)
Câu 3
3. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Andy |
2. Andy |
3. Teacher |
4. Teacher |
5. Andy and teacher |
1. Andy touches Tom’s head.
(Andy kiểm tra trán của Tom.)
2. Any thinks Tom should take some medicine.
(Andy nghĩ Tom cần uống thuốc.)
3. Teacher wants to call Tom’s father.
(Cô giáo muốn gọi cho bố của Tom.)
4. Teacher thinks Tom should get some rest.
(Cô giáo nghĩ rằng Tom nên nghỉ ngơi.)
5. Andy and teacher are worried about Tom’s health.
(Andy và cô giáo lo lắng về sức khoẻ của Tom.)