Bài 1
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
- yogurt: sữa chua
- yams: củ khoai
- yo-yos: cái yô-yô (đồ chơi trẻ em)
1. a
2. c
3. b
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. What do you want?
(Bạn muốn cái gì?)
I want some yogurt.
(Tôi muốn một ít sữa chua.)
2. What do you want?
(Bạn muốn cái gì?)
I want some yams.
(Tôi muốn một ít củ khoai.)
3. What do you want?
(Bạn muốn cái gì?)
I want some yo-yos.
(Tôi muốn một vài cái yô-yô.)
1.a
2.b
3.a
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 4
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
1. yo-yos (cái yô-yô)
2. yogurt (sữa chua)
Advertisements (Quảng cáo)
3. yams (củ khoai)
Bài 5
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. A: What do you want?
(A: Bạn muốn cái gì?)
B: I want some yougurt.
(B: Tôi muốn một ít sữa chua.)
2. A: What do you want?
(A: Bạn muốn cái gì?)
B: I want some yams.
(B: Tôi muốn một ít củ khoai.)
3. A: What do you want?
(A: Bạn muốn cái gì?)
B: I want some yo-yos.
(B: Tôi muốn một số cái yô-yô.)
1. b
2. c
3. a
Bài 6
6. Find and write. Then point and say.
(Tìm và viết. Sau đó chỉ và nói.)
1.a - yogurt
I want some yogurt.
(Tôi muốn một ít sữa chua.)
2.c - yo-yos
I want some yo-yos.
(Tôi muốn một số cái yô-yô.)
3.b - yams
I want some yams.
(Tôi muốn một ít củ khoai.)
Bài 7
7. Project: Find and colour the jams, the yogurt, the yo-yos. Tell your friends what you want.
(Kế hoạch: Tìm và tô màu các củ khoai, sữa chua, yô- yô. Kể cho các bạn của bạn nghe những gì mà bạn muốn.)
I want some yogurt. (Tôi muốn một ít sữa chua.)
I want some yams. (Tôi muốn một ít củ khoai.)
I want some yo-yos. (Tôi muốn một số cái yô-yô.)