UNIT 2. THAT IS HIS RULER.
(Kia là thước của cậu ấy.)
1. pen ((n): bút mực ) Spelling: (/pen/ ) Example: Can I borrow your pen? ( Tớ có thể mượn bút mực của cậu được không?)
2. eraser ((n): cục tẩy, cục gôm ) Spelling: (/ɪˈreɪzə(r)/ ) Example: My eraser is yellow. ( Cục tẩy của tôi màu vàng.)
3. pencil ((n): bút chì ) Spelling: (/ˈpensl/ ) Example: I have just one pencil. ( Mình chỉ có một cái bút chì. )
4. pencil case((n): túi đựng bút ) Spelling: (/ˈpen.səl ˌkeɪs/ ) Example: Put your things in your pencil case! ( Bỏ đồ của con vào cái túi đựng bút đi!)
5. book ((n): quyển sách ) Spelling: (/bʊk/ ) Example: I am reading a book. ( Tôi đang đọc một cuốn sách.)
Advertisements (Quảng cáo)
6. picture ((n): bức tranh, ảnh ) Spelling: (/ˈpɪktʃə(r)/ ) Example: Jane is painting a picture. ( Jane đang vẽ một bức tranh.)
7. school bag((n): cặp đi học ) Spelling: (/ˈskuːl.bæɡ/ ) Example: My school bag is very big. ( Cái cặp sách của mình rất to.)
8. door ((n): cửa ra vào ) Spelling: (/dɔː(r)/ ) Example: He stands at the door without making any sounds. ( Anh ấy đứng ở cửa ra vào mà không tạo ra bất kì tiếng động nào.)
9. window((n): cửa sổ ) Spelling: (/ˈwɪndəʊ/ ) Example: The windows in my room are small. ( Những cái cửa sổ trong phòng tôi nhỏ.)
10. cat ((n) : con mèo ) Spelling: (/kæt/ ) Example: My cat is really cute. ( Bé mèo nhà tôi siêu đáng yêu luôn.)
11. cookie ((n): bánh quy ) Spelling: (/ˈkʊki/ ) Example: Do you want some cookies? ( Cậu có muốn vài chiếc bánh quy không?)
12. dog((n): con chó ) Spelling: (/dɒɡ/ ) Example: My dog loves going outside. ( Chú chó của tôi rất thích chạy nhảy bên ngoài.)
13. desk((n): cái bàn (thường là bàn học, bàn làm việc) ) Spelling: (/desk/ ) Example: There are some books on the desk. ( Có vài quyển sách trên bàn.)