Trang chủ Lớp 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 mới (sách cũ) Unit 7. That's my school. (Đó là trường học của tôi.) trang...

Unit 7. That's my school. (Đó là trường học của tôi.) trang 28 Sách bài tập tiếng Anh 3 mới: Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)...

Unit 7. That's my school. (Đó là trường học của tôi.) trang 28 Sách bài tập tiếng Anh 3 mới. 2. Match the sentences. (Nối các câu sau). Unit 7. That’s my school - Đó là trường tôi

A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)

1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

 

Hướng dẫn giải:

1. look


2. gym

 

Tạm dịch:

1. nhìn


2. phòng thể dục

2. Do the puzzle. (Giải câu đố)

Hướng dẫn giải:

3. Look and write. (Nhìn và viết) 

Hướng dẫn giải:

1. gym

2. playground

3. library

4. classroom

Tạm dịch:

1. Đó là một căn phòng thể dục.

2. Sân chơi rất rộng.

3. Thư viện thì nhỏ.

4. Đây là phòng học của tớ.

B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)

1. Read and match. (Đọc và nối)



Hướng dẫn giải:

1. c

2. d

3. b

4. a

Tạm dịch:

1. Đó là phòng học của tớ.

2. Sân chơi thì rộng.

3. Thư viện mới phải không?

4. Đó là trường học của cậu à?

2. Match the sentences. (Nối các câu sau)

Hướng dẫn giải:

1. c

2. a

3. d

4. b

Tạm dịch:

1. Đây là trường học của tớ. - Wow! Nó rất đẹp.

2. Đó là trường học của bạn phải không? - Vâng, đúng vậy.

3. Sân chơi rộng phải không? - Không, không phải. Nó thì nhỏ.

4. Thư viện này mới phải không? - Không, không phải. Nó cũ.

3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)

Hướng dẫn giải:

1. This is my school.

2. That is a gym.

3. Is the computer room new?

4. Is the library large?

Tạm dịch:

1. Đây là trường học của tớ.

2. Đó là một phòng thể dục.

3. Phòng máy tính này mới phải không?

4. Thư viện này rộng phải không?

C. SPEAKING (Nói)

Read and reply (Đọc và đáp lại)

Tạm dịch:

a. Đó là một ngôi trường phải không?

b. Đó là lớp học của bạn phải không?

c. Thư viện lớn phải không?

d. Phòng thể dục mới phải không?

D. READING  (Đọc)

1. Read and complete.  (Đọc và hoàn thành)

isn’t / is / classroom / my / new

Linda: That is (1) ________ school.

Nam: Wow! It’s beautiful!

Linda: Yes, it (2) ________.

Nam: Is it (3) ________?

Linda: Yes, it is.

Nam: Is your (4) ________ big?

Linda: No, it (5)________ . It’s small.

Hướng dẫn giải:

1. my

2. is

3. new 

4. classroom

5. isn’t

Tạm dịch:

Linda: Đó là trường học của  tớ.

Nam: Wow! Thật đẹp!

Linda. Vâng, đúng vậy.

Nam: Nó mới phải không?

Linda: Vâng, đúng vậy

Nam: Phòng học của cậu có lớn không?

Linda: Không, nó không lớn. Nó nhỏ.

2. Read and circle the correct answers. (Đọc và khoanh tròn đáp án đúng.

This is my school. It is beautiful. This is my classroom. It is small. That is the music room over there. It is old and small. And that is the library. It is old but large. The gym is old but beautiful.

1. The school is ___________.

a.old
b.beautiful
c.small

2. The classroom is ___________.

a.small
b.new
c.big

3. The music room is ___________.

a.new
b.large
c.old

4. The library is ___________.

a.new
b.large
c.beautiful

5. The gym is ___________.

a.new
b.big
c.beautiful
Hướng dẫn giải:
1. b
2. a
3. c
4. b
5. c
Tạm dịch:

Đây là trường học của tôi. Nó thật đẹp. Đây là lớp học của tôi. Nó nhỏ. Đó là phòng âm nhạc ở đằng kia. Nó là cũ và nhỏ. Và đó là thư viện. Nó là cũ nhưng lớn. Phòng tập thể dục là cũ nhưng đẹp.
1. Trường học đẹp
2. Lớp học nhỏ.
3. Phòng nhạc cũ và nhỏ.
4. Thư viện lớn.
5. Phòng thể dục đẹp.

E. WRITING  (Viết)

1. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết)

 

Hướng dẫn giải:

1. school

2. classrom

3. playground

4. gym

Tạm dịch: 

1. Đây là một ngôi trường.

2. Đó là một phòng học.

3. Đây là một sân chơi. Nó lớn.

4. Đó là một phòng tập thể dục. Nó mới.

2. Look and write the answers. (Nhìn và viết câu trả lời)

Hướng dẫn giải:

1. Yes, it is.

2. No, it isn’t. It’s a gym.

3. No, it isn’t. It’s small.

4. No, it isn’t. It’s big.

Tạm dịch:

1. Đó là một ngôi trường phải không?

Vâng, đúng vậy.

2. Đólà sân chơi phải không?

Không, nó không phải. Đó là phòng tập thể dục.

3. Đó là phòng máy tính lớn phải không?

Không, nó không phải. Nó nhỏ.

4. Thư viện nhỏ phải không?

Không, nó không phải. Nó lớn.

3. Write about your school. (Viết về trường của bạn)

(Answers vary)

 

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn SBT Tiếng Anh lớp 3 mới (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây: