Trang chủ Lớp 10 SBT Hóa 10 - Chân trời sáng tạo Bài 14.14 trang 56, 57, 58 SBT Hóa 10 – Chân trời...

Bài 14.14 trang 56, 57, 58 SBT Hóa 10 - Chân trời sáng tạo: Cho phản ứng phân huỷ hydrazine: N2H4(g) -> N2(g) + 2H2(g) Tính \({\Delta _r}H_{298}^0\) theo năng lượng liên kết của phản ứng trên...

Phân tích và giải Bài 14.14 - Bài 14. Tính biến thiên enthalpy của phản ứng hóa học trang 56, 57, 58 - SBT Hóa 10 Chân trời sáng tạo.

Câu hỏi/bài tập:

Cho phản ứng phân huỷ hydrazine:

N2H4(g) -> N2(g) + 2H2(g)

a) Tính \({\Delta _r}H_{298}^0\) theo năng lượng liên kết của phản ứng trên.

b) Hydrazine (N2H4) là chất lỏng ở điều kiện thường (sôi ở 114°C, khối lượng riêng 1,021 g/cm3). Hãy đề xuất lý do N2H4 được sử dụng làm nhiên liệu trong động cơ tên lửa. Biết Eb(N-N) = 160 kJ/mol; Eb(N–H) = 391 kJ/mol, Eb(N≡N) = 945 kJ/mol; Eb(H-H) = 432 kJ/mol.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Dựa vào công thức \({\Delta _r}H_{298}^0 = \sum {{E_b}(cd)} - \sum {{E_b}(sp)} \) và bảng số liệu

D:\Documents\SÁCH CHƯƠNG TRÌNH MỚI\Ảnh, video phụ trợ\Bài 14 bảng năng lượng liên kết.PNG

Answer - Lời giải/Đáp án

Advertisements (Quảng cáo)

a) - Biến thiên enthalpy của phản ứng N2H4(g) -> N2(g) + 2H2(g) là:

\({\Delta _r}H_{298}^0 = \sum {{E_b}(cd)} - \sum {{E_b}(sp)} \)

=> \({\Delta _r}H_{298}^0 = {E_b}(N - N) + 4.{E_b}(N - H) - {E_b}(N \equiv N) - 2.{E_b}(H - H)\)

=> \({\Delta _r}H_{298}^0 = 160 + 4.391 - 945 - 2.432 = - 85kJ\)

b) Các lý do N2H4 được sử dụng làm nhiên liệu trong động cơ tên lửa:

- N2H4 là chất lỏng nên dễ bảo quản (nếu là chất khí cần nén ở điều kiện áp suất cao dễ gây nguy hiểm và tốn công bảo quản)

- Phương trình có \({\Delta _r}H_{298}^0 = - 85kJ\)< 0 " Phản ứng tự xảy ra mà không cần cung cấp năng lượng

- 1 mol N2H4 ở dạng lỏng sau phản ứng sẽ sinh ra tổng cộng 3 mol khí ” tạo được áp suất lớn để đẩy tên lửa bay lên

Advertisements (Quảng cáo)