Trang chủ Lớp 12 SGK Toán 12 - Cùng khám phá Bài tập 2.36 trang 84 Toán 12 tập 1 – Cùng khám...

Bài tập 2.36 trang 84 Toán 12 tập 1 - Cùng khám phá: Tam giác ABC có A(1;0;1), B(0;2;3), C(2;1;0). Độ dài đường trung tuyến AM là A. 1/2. B. √ 11 /2. C...

Đầu tiên, tính tọa độ trung điểm \(M\) của cạnh BC: \(M\left( {\frac{{{x_B} + {x_C}}}{2}, \frac{{{y_B} + {y_C}}}{2}, \frac{{{z_B} + {z_C}}}{2}} \right)\) - Sau đó. Hướng dẫn trả lời - Bài 2.36 trang 84 SGK Toán 12 tập 1 - Cùng khám phá - Bài tập cuối chương 2. Tam giác ABC có \(A(1;0;1), B(0;2;3), C(2;1;0)\). Độ dài đường trung tuyến AM là A. \(\frac{1}{2}\). B. \(\frac{{\sqrt {11} }}{2}\). C. \(\frac{{\sqrt {12} }}{2}\). D. \(\frac{{\sqrt {10} }}{2}\)...

Question - Câu hỏi/Đề bài

Tam giác ABC có \(A(1;0;1),B(0;2;3),C(2;1;0)\). Độ dài đường trung tuyến AM là

A. \(\frac{1}{2}\).

B. \(\frac{{\sqrt {11} }}{2}\).

C. \(\frac{{\sqrt {12} }}{2}\).

D. \(\frac{{\sqrt {10} }}{2}\).

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- Đầu tiên, tính tọa độ trung điểm \(M\) của cạnh BC:

\(M\left( {\frac{{{x_B} + {x_C}}}{2},\frac{{{y_B} + {y_C}}}{2},\frac{{{z_B} + {z_C}}}{2}} \right)\)

Advertisements (Quảng cáo)

- Sau đó, tính độ dài đoạn AM bằng công thức:

\(AM = \sqrt {{{({x_A} - {x_M})}^2} + {{({y_A} - {y_M})}^2} + {{({z_A} - {z_M})}^2}} \)

Answer - Lời giải/Đáp án

- Tọa độ trung điểm \(M\) của BC là:

\(M\left( {\frac{{0 + 2}}{2},\frac{{2 + 1}}{2},\frac{{3 + 0}}{2}} \right) = M(1;1.5;1.5)\)

- Độ dài AM:

\(AM = \sqrt {{{(1 - 1)}^2} + {{(0 - 1.5)}^2} + {{(1 - 1.5)}^2}} = \sqrt {0 + 2.25 + 0.25} = \frac{{\sqrt {10} }}{2}\)

Chọn D.